[越南] HS编码6114200100
编码描述:hộp đồ chơi baby; thức ăn; xếp hình; xâu dây; lâu đài; lụic lạc; xe; đàn không pin cho trẻ em trên 36tháng tuổi 8128; fb03-6; fb03-2; 18303; 221e5; bbk207; sg-2933; sg-2934; 2964; 899a8; 899a3; 899a2; 813; km @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber,valve,chain
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6114200100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计198笔交易记录。上图是HS编码6114200100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
83
-
aerocasillas s.a.
72
-
blanko 20 gmbh & co.kg
50
-
công ty tnhh ford việt nam
40
-
finning chile s.a.
39
-
公司名
交易量
-
other
757
-
ооо купишуз
52
-
jiangxi jiangling motors i e co
40
-
caterpillar usa c v boite
27
-
skoda auto india pvt.ltd.
22
-
国家地区
交易量
-
other
1342
-
china
802
-
united states
463
-
india
126
-
spain
115
-
公司名
交易量
-
los angeles
182
-
long beach ca
154
-
москва
154
-
newark nj
118
-
valparaiso
111
-
公司名
交易量
-
shanghai
149
-
miami mia miami international airport
140
-
ua київ
95
-
busan
89
-
everglades
76
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
tetra pak trading shangai co.ltd.china
采购商
công ty cổ phần tetra pak việt nam
-
出口港
---
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Other
-
重量
---
金额
177.94
-
HS编码
6114200100
产品标签
chain
rubber
valve
-
产品描述
phụ tùng máy chế biến, rót sữa: bộ biến tần freq. conv., 22b-a2p3n104 90459-3441. hàng mới 100%. @