[越南] HS编码6115300100
编码描述:đồng tốc hộp số của hộp số bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95tấn) 1bộ =1đồng tốc +2nắp đồng tốc) . hàng mới 100% do tqsx @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
centrifuge,cryptographic chemical mixture
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6115300100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计19笔交易记录。上图是HS编码6115300100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
blanko 20 gmbh & co.kg
11
-
toyota argentinas.a
7
-
finning chile s.a.
7
-
peugeot citgroen argentina s.a.
7
-
desarrollos culturales costarricense
6
-
公司名
交易量
-
other
106
-
ооо купишуз
11
-
casa china ltd.
5
-
econexpresscargo
5
-
dalmine spapiazza caduti 6 luglio 1944 n
4
-
国家地区
交易量
-
other
141
-
china
116
-
united states
62
-
italy
42
-
taiwan
23
-
公司名
交易量
-
los angeles
25
-
valparaiso
21
-
san antonio
19
-
long beach ca
15
-
москва
14
-
公司名
交易量
-
shanghai
24
-
ua київ
20
-
miami mia miami international airport
19
-
yantian
19
-
busan
18
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
pingxiang yonghe imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị và công nghệ châu giang
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
636.51
-
HS编码
6115300100
产品标签
centrifuge
cryptographic chemical mixture
-
产品描述
máy nghiền quặng hoá chất kiểu nghiền rung 1mz-100 (1.5kw-220v-50hz) , dụng cụ thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% @