[越南] HS编码6115290100
编码描述:bếp hỗn hợp điện hồng ngoại - từ âm loại 2 lò (1 lò hồng ngoại + 1 lò từ hiệu faster, model fs 2ce,kt 740 x 420 mm, điện áp 220v/50hz, tổng công suất (2000w+2300 w) bằng sắt mặt kính, hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
chopsticks,centrifugal machine
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6115290100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计44笔交易记录。上图是HS编码6115290100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
35
-
aerocasillas s.a.
17
-
general microcircuits de costa rica gmicr sociedad de resopnsabilidad ltd.
16
-
luderson s.a.
13
-
finning chile s.a.
13
-
公司名
交易量
-
other
281
-
caterpillar usa c v boite
18
-
281 отсутствует
7
-
ооо купишуз
7
-
acu transport co.ltd.
6
-
国家地区
交易量
-
other
413
-
china
309
-
united states
172
-
italy
41
-
panama
37
-
公司名
交易量
-
москва
58
-
newark nj
47
-
valparaiso
47
-
los angeles
46
-
san antonio
46
-
公司名
交易量
-
shanghai
70
-
miami mia miami international airport
49
-
busan
42
-
ua київ
37
-
yantian
37
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
pingxiang yonghe imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị và công nghệ châu giang
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
148.52
-
HS编码
6115290100
产品标签
chopsticks
centrifugal machine
-
产品描述
máy khuấy đũa d60-2f, khuấy hỗn hợp hóa chất dạng khuấy đũa (60w-220v) , dụng cụ thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% @