越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码6203220100

    商品描述:phụ tùng động cơ diezel mới 100% (dùng cho máy cày xới) (nhà sản xuất dingcheng và tongcheng) : cánh quạt làm mát thùng ... 产品标签:underwear,boot 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203199900

    商品描述:miếng mài bằng hạt sáp nhân tạo có nền bằng vật liệu dệt kích thước #180x3mm bộ phận của máy đánh bóng công nghệ nano (h... 产品标签:underwear 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203190100

    商品描述:s2v3-jt-950 003 (-bd) - bo day dien da dap dau noi (gom: day dien, dau noi day dien bang kim loai, ong nhua, nut phong n... 产品标签:men’s suit,cell phone,cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203120100

    商品描述:thiết bị phát có gắn thiết bị thu micro không dây hiệu guiness model: mu-1200 công suất 30mw. băng tần 174-270mhz. bộ gồ... 产品标签:men’s suit 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203110100

    商品描述:thang nhôm rút đơn nikawa, model: nk-32,11 bậc. hiệu nikawa,chiều dài max3.2m,kt đóng: 80x47.6x8.4cm,kt mở: 320x47.6x8.4... 产品标签:men’s suit 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6202990100

    商品描述:van bằng sắt điều khiển bằng tay dùng cho đường ống dẫn nước loại dn50. đường kính trong 50mm. mới 100% @ 产品标签:short jacket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6202939900

    商品描述:máy hủy tài liệu (paper shredder) hiệu nikatei model ps-900c; hủy vụn cỡ (4x30) mm; hủy 32-35tờ/lần; thùng chứa 30/115 (... 产品标签:jacket,image 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6202929900

    商品描述:dép nhựa người lớn loại thường hiệu: sort, meizudeng, mzd, yx, yifeng, shuntong, love, gfs, meilishu, hw, mls, bbguo, fa... 产品标签:jacket,hook 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6202910100

    商品描述:bộ cửa hợp kim thép không gĩ co giãn và phụ tùng đồng bộ (7bộ) : 6*1.6,17*1.6,10.3*1.6,12.65*1.6 10*1.6,7*1.8,14*1.9. hà... 产品标签:short jacket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6202190100

    商品描述:ge-172 - thanh đồng các loại (kt: dày 1~100mm x rộng 1~1.000mm x dài 10~10.000mm) @ 产品标签:women's raincoat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6202139900

    商品描述:pít tông bơm ép dầu phanh côn bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; ... 产品标签:women's raincoat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6202130100

    商品描述:bộ bảo vệ tổng hợp băng tải (1 bộ gồm: 1 máy chủ,6 dừng băng khẩn cấp,4 chạy lệch băng,1 quá tải,2 đo nhiệt độ,1 đo khói... 产品标签:plate blade knife,women's down clothes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6202129900

    商品描述:thép không hợp kim mạ màu: g06. hàm lượng c<0.5% tính theo trọng lượng,cán nguội,được cán phẳng,phủ mạ kẽm&được sơn màu ... 产品标签:women's cloak 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6202110100

    商品描述:bình nước nóng năng lượng mặt trời hiệu ce, loại cts-g1-70-12, dung tích 160 lít, một bộ bao gồm bình bảo ôn, chân giá đ... 产品标签:tissue 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6201990100

    商品描述:bầu hơi thắng dùng để lắp ráp cho xe ôtô khách loại 29 chỗ cna6800y2, động cơ wp5.180e30. hàng mới 100%, sx 2015. @ 产品标签:plastic tape 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6201939900

    商品描述:bàn kiểm tra độ phẳng của các sản phẩm cơ khí chính xác, mặt bàn bằng đá granite, kích thước 1000*750*150mm, chân bàn bằ... 产品标签:tires valve,pipeline,brake tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6110200100

    商品描述:bơm lọc nước dùng cho bể cá cảnh loại ly tâm, 1 tầng 1 chiều hút, đường kính cửa hút < 200mm, đặt chìm dưới nước, điện 2... 产品标签:rubber,endoscope 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6110120100

    商品描述:bạc đạn bi tê (phụ tùng xe ô tô tải foton, tải trọng 9,9t, mới 100%) _ mã số phụ tùng: 16n-02050 @ 产品标签:transformed camera,transfer parts of the sensor,fiber optics 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6110110100

    商品描述:cáp thép làm cốt bê tông dự ứng lực, d15.24mm, tiêu chuẩn astm a416m-2006, grade 270, không vỏ bọc, không gân xoắn: 07 s... 产品标签:industrial cutting machine,pullover sweaters,vest 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6109909900

    商品描述:chăn lông hóa học trọng lượng (0,7->0,9 +- 0,01) kg, hiệu: shunhao,jinlian,jindayyun,singing snow,vtr, gia hưng, tân la ... 产品标签:industrial camera,industrial sewing mechanism,duck legs 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6109900100

    商品描述:dép nhựa người lớn loại thường hiệu: sort, meizudeng, mzd, yx, yifeng, shuntong, love, gfs, meilishu. hw, mls, bbguo, fa... 产品标签:gas oven,burner,plywood 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6109100100

    商品描述:dây cáp nguồn ac dùng lắp ráp thiết bị chuyển đổi tín hiệu truyền hình kỹ thuật số set top box. power cord of digital vi... 产品标签:crude oil engine,automat,jack 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6108929900

    商品描述:thép hợp kim bo cán nóng dạng que dạng thanh, có mặt cắt ngang hình tròn không dùng làm cốt bêtông đk: (115.00 x 6000) m... 产品标签:cold steel,roof 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6108920100

    商品描述:thiết bị chuyển đổi tín hiệu dùng trong truyền hình set top box (dùng dòng điện xoay chiều) . model zxv10 b700v5 (hd) . ... 产品标签:transverter,perforating machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6108919900

    商品描述:bật lửa gas vỏ bằng kim loại. hiệu: huayue, jobon, honest, aomai, eite, fangfang (đã có gas, có thể nạp lại) . mới 100% ... 产品标签:dried apricot slices,turbines 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6108910100

    商品描述:thảm cỏ nhân tạo 8800dtex, model: bs504165072-3e13,cỏ bằng sợi pe,ch/cao sợi cỏ50mm+-1,5/8',16.5 stitches/10cm.lớp đế nh... 产品标签:air compressor,hydraulic machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5607500100

    商品描述:một phần thùng tích khí của lò cao thể tích 300 nghìn m3 thích hợp làm việc ở áp suất khí lò cao là 12kpa kèm theo thiết... 产品标签:nut,tiles,fuel tanks 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5607499900

    商品描述:thép tấm pem (màu xám nhạt) , không hợp kim được cán phẳng, hàm lượng cacbon <0,6%, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, ... 产品标签:rope,string 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5607410100

    商品描述:đèn xạc điện xách tay, xạc điện 220v,loại (6-12) vdùng ắc quy kín khí có nước, có dung lượng (>4-10) ah dùng bóng led, b... 产品标签:floor tile 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5607299900

    商品描述:vải polyeste 100% có tráng 2 lần polyurethan (pu) khổ 58- 100% polyester 900d pu 2 time" màu beige c của p.o no: fs-wint... 产品标签:kingsport compressor,kingsport thrusters,graphite 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5606009900

    商品描述:ống thép hợp kim tổng hợp h8 cán nguội, chịu áp lực cao, dạng tròn, không mối hàn, đường kính trong 100mm, đường kính ng... 产品标签:polyurecoal,polyeste 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5606000100

    商品描述:thùng đựng thiết bị âm thanh sân khấu bằng sắt mạ+ nhựa, có bánh xe di chuyển, cỡ (50x50x20) cm đến (140x100x75) cm, hiệ... 产品标签:lap machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5605000100

    商品描述:tấm nhựa compact hpl 1220*1830*12mm, 30927-3, đã được gia cố, được tạo thành từ các lớp giấy ép với nhựa melamin-formald... 产品标签:camera,rower,belt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5604909900

    商品描述:dụng cụ cho tập luyện thể chất: ghế tập bụng, lưng ifabm, không sử dụng điện nhãn hiệu: impulse. hàng mới 100% @ 产品标签:compressor,pushing machine,thrusters 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5604100100

    商品描述:giày người lớn. chất liệu vải, giả da, vải tráng phủ nhựa. đế cao su, nhựa tổng hợp. size từ 35 - 43. hiệu: hrfl; ka; fa... 产品标签:cloth,leatherette 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5603940100

    商品描述:giày trẻ em bằng vải tráng phủ nhựa, đế ngoài bằng cao su, từ số 15-38. (hàng mới 100% do tqsx) hiệu: tedafang,xiao,fas,... 产品标签:buffer,wheel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5603930100

    商品描述:bộ drap trải giường-supersinglefittedsheetset-battle stance. hiệu madagascar microxt sateen (100%polyester,gồm 1drap trả... 产品标签:battery separator cloth 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5603920100

    商品描述:kính chắn gió cabin ô tô tải chưa lắp khung, loại kính an toàn 2 lớp (đã tôi) . kích thước (70 - 180) cm, dày 0,2cm. lin... 产品标签:polyester,stainless steel wire,sodium metabisufite 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5603910100

    商品描述:linh kiện nguồn máy vi tính 650g: kèm theo linh kiện đồng bộ (gồm: vỏ,dây nguồn, quạt, tụ điện, điện trở, biến áp, tản n... 产品标签:water pumps,diesel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5603140100

    商品描述:linh kiện nguồn máy vi tính 500d: kèm theo linh kiện đồng bộ (gồm: vỏ,dây nguồn, quạt, tụ điện, điện trở, biến áp, tản n... 产品标签:burner 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5603139900

    商品描述:dây thép bện mạ kẽm dùng để sản xuất cáp quang, đường kính 3mm (đường kính sợi đơn 1.0mm, đường kính 7 sợi đã bện vào nh... 产品标签:plastic sticker,rubber hoof 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5603129900

    商品描述:nồi áp suất dùng điện (nồi đa năng) nhãn hiệu sunhouse, model: sh1550, 220v-50hz-900w,5,0l, thân bằng inox,điều khiển bằ... 产品标签:slider,metal polish 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5603110100

    商品描述:linh kiện sx bóng đèn compact: ống thủy tinh đã hút chân không,gắn dây tóc, phủ lớp huỳnh quang và hàn kín 2 đầu, loại x... 产品标签:cup with a porcelain tray,kettle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5602909900

    商品描述:ống thủy tinh đã hút chân không, gắn dây tóc, phủ lớp huỳnh quang và hàn kín 2 đầu, để sảnxuất bóng đèn compact loại t4/... 产品标签:felt of textile materials 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5602290100

    商品描述:ống thủy tinh đã hút chân không,gắn dây tóc,phủ lớp huỳnh quang và hàn kín 2đầu, để sảnxuất bóngđèn compact loại t2/slim... 产品标签:felt of textile materials 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5602210100

    商品描述:tấm ván ép công nghiệp được ép từ bột gỗ, chưa sơn phủ đánh bóng, chưa khoan lỗ xẻ rãnh, kích thước (1220x2440x15) mm, h... 产品标签:tea table,bolts,felting 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5602109900

    商品描述:miếng ma sát hiệu hl các loại làm từ vật liệu khoáng,chứa amiang dùng để sản xuất má phanh xe tải <2 tấn, kích thước: 85... 产品标签:glass,bicycle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5602100100

    商品描述:chăn lông hóa học lượng 3,9kg +/- 0,2kg hiệu: sunhao,jinlian,jindayun. hung run home textilete, trái tim,jingpingmaotan,... 产品标签:rayon,polyeste,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5601309900

    商品描述:điều khiển từ xa dùng lắp ráp thiết bị chuyển đổi tín hiệu truyền hình kỹ thuật số set top box. remote control of digita... 产品标签:fiber,remote control 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码5601299900

    商品描述:dây cáp nguồn ac dùng lắp ráp thiết bị chuyển đổi tín hiệu truyền hình kỹ thuật số set top box. power cord of digital vi... 产品标签:wadding of textile 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894