[越南] HS编码5606000100
编码描述:thùng đựng thiết bị âm thanh sân khấu bằng sắt mạ+ nhựa, có bánh xe di chuyển, cỡ (50x50x20) cm đến (140x100x75) cm, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
lap machine
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码5606000100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计27笔交易记录。上图是HS编码5606000100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
finning chile s.a.
5
-
зао форд мотор компани
5
-
issey miyake london ltd.
4
-
overseas logistics operation s.a.
4
-
hidalgo umaãa marco antonio
4
-
公司名
交易量
-
other
66
-
dell products l.p.0 0 cts
4
-
daily latinoamerica s.a.
4
-
econexpresscargo
4
-
hyosung transworld co.ltd.
3
-
国家地区
交易量
-
other
123
-
united states
96
-
china
81
-
south korea
18
-
panama
15
-
公司名
交易量
-
long beach ca
19
-
los angeles
18
-
newark nj
16
-
veracruz
15
-
san antonio
13
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
13
-
busan
12
-
shanghai
12
-
ua київ
11
-
yantian
11
-
交易日期
2015/06/18
-
供应商
shandong mbh fitness co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu phát triển đông dương
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
588
-
HS编码
5606000100
产品标签
lap machine
-
产品描述
máy tâp đùi trong kingsport. model: mu019, hàng mới 100% @