越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码6406200100

    商品描述:màng pe đục lỗ gnl-mr533 khổ 110mm không xốp, định lượng 24gsm, chưa được gia cố, chưa được gắn lớp bề mặt nguyên liệu s... 产品标签:magnet,latex 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6406109900

    商品描述:bộ phận của máy lọc bụi: túi lọc bụi bằng vải dệt thoi phi 130 mm x 6500mm, đã qua tẩm sấy, đã được xử lý chống nước, ch... 产品标签:aluminium,bolt cutter,manual sharpener 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6406100700

    商品描述:cảm biến đo áp lực của đường ống tổng oxi 3151dp4a22tm7b3c12, 0~30kpa 12.5~48vdc,4~20ma + hart, phụ tùng máy điện công n... 产品标签:bracket,bolt,threonine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6406100600

    商品描述:cảm biến đo áp lực của đường ống tổng oxi 3151dp3a22tm7b4c12, 0~6,39313kpa 12.5~48vdc,4~20ma, phụ tùng máy điện công ngh... 产品标签:actuator,vibrator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6406100500

    商品描述:cảm biến đo áp lực của đường ống tổng oxi 3151dp3a22tm7b4c12, 0~25kpa 12.5~48vdc,4~20ma + hart, phụ tùng máy điện công n... 产品标签:sensor,motorbike,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6406100300

    商品描述:đá đánh bóng bằng tay (để đánh bóng đá granite) . chứa hạt đá mài bằng khoáng chất corundum nâu. kích thước l140: (13x7x... 产品标签:charge,seal ring,rubber washer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6406100100

    商品描述:bộ đèn (gồm đèn pha, đèn hậu, đèn xi nhan trước trái + phải, đèn xi nhan sau trái+phải - linh kiện để lắp ráp xe máy điệ... 产品标签:air cooler,pewter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6405909900

    商品描述:pách cố định dây điện chassis 4 dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin loại bj1043v8je6-d, tt đến 2.5 tấn,động cơ diesel yz4102z... 产品标签:student ruler,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6405900100

    商品描述:đèn pin vỏ nhựa + sắt mạ, dùng bóng led, đi ốt, loại (3 - <6) v, (xạc điện 220v + dùng pin tiểu) , hiệu chữ trung quốc. ... 产品标签:leather,rubber,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6405200500

    商品描述:vành sau bằng hợp kim, đường kính 11 inch, gắn liền mô tơ điện áp 48v-800w - linh kiện để lắp ráp xe máy điện nhãn hiệu ... 产品标签:rubber gasket,processor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6405200400

    商品描述:nhựa mộc: cốp, mui, nhựa đầu, yếm xe, ốp càng sau t+p, nhựa chắn bùn t+s, đuôi xe, ốp sườn t+p, hộp đựng đồ, sàn xe - li... 产品标签:sensor,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6405100100

    商品描述:bông thuỷ tinh dạng cuộn dùng làm vật liệu bảo ôn,khổ (1,2x20x0,05) m; 1cuộn =24m2<=29kg (thuỷ tinh thổi thành bông là 1... 产品标签:pencil,filling machine,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6404200100

    商品描述:máy bơm nước ly tâm không tự động xks-750s/0.75kw/220v (1pha) , dùng trong gia đình, công suất<8.000m3/h, trục ngang đồn... 产品标签:shooting machine,plastic tube,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6404191200

    商品描述:đèn bàn vỏ nhựa kết hợp với kim loại dùng bóng led, dùng pin sạc điện 240v, công suất từ 5w-7w, hiệu: km-6615, mới 100% ... 产品标签:pen,pencil sharpener 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6404191100

    商品描述:thép không gỉ cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, kích thước dày 12mm x rộng 1500mm x dài 3000mm, không gia công ... 产品标签:pens,knife,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6404191000

    商品描述:máy nước nóng năng lượng mặt trời loại 200 lít, 20 ống (stailess steel solar water heater) (20tubes,normal vacuum tube) ... 产品标签:pen,paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6404190900

    商品描述:tấm nhựa compact hpl (là tấm vật liệu mang đặc trưng của sản phẩm nhựa, được tạo thành từ nhiều lớp nhựa phenol fomaldeh... 产品标签:screw,clapboard 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6404190800

    商品描述:nguyên liệu sản xuất thuốc và chất kháng sinh trong ngành thú y: analgin, 25 kg/drum. hàng mới 100%, batch: 2115010118. ... 产品标签:tv,camera 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6404190700

    商品描述:sơ mi rơ móc gắn téc chở xăng, nhãn hiệu kaile, model: akl9404ghyadm, mới 100% do trung quốc sx năm 2015, 3 trục, tự trọ... 产品标签:tin printer,speaker,keypad 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6404190600

    商品描述:bộ lốp săm yếm dùng cho xe ô tô tải hiệu terramaster, chiều rộng dưới 450mm,cỡ 1100r20 18pr fh185, hàng mới 100%. @ 产品标签:tin printer,tweezer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6404190500

    商品描述:băng tải dùng để di chuyển bản mạch, kích thước: 950*750*1050mm, công suất: 0.05kw, điện áp: 220v 50~60hz, model: fcl-60... 产品标签:battery,plastic clip 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6404190400

    商品描述:băng tải dùng để di chuyển bản mạch, kích thước: 1000*850*1900mm, công suất: 0.05kw, điện áp: 220v 50~60hz, model: wt-20... 产品标签:sensors,steel axes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204639100

    商品描述:xylene.công thức hóa học (c6h4 (ch3) 2. là chất làm sạch, dung môi cho nhựa và cao su,keo dán,nguyên liệu trong dược phẩ... 产品标签:xylene,staging,isopropyl alchol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204630600

    商品描述:bàn t830-7 (610x406x661) mm.gỗ cao su (hàng tái nhập sửa chữa theo mục 2 (80cái) của tk số: 300389042130 ngày14/5/2015 (... 产品标签:file,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204630500

    商品描述:lông đền dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin loại bj5101vdbfd-s, tt đến 4.5 tấn,động cơ diesel yz4105zlq,dung tích 4087 cc. t... 产品标签:remote control,mirrors,dresser 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204630400

    商品描述:cáp thép bện không hợp kim đã tráng phủ mạ kẽm, chưa bọc cách điện, loại 7x1.0mm, đường kính 3.00mm (7 sợi nhỏ) , dạng x... 产品标签:portfolio,file,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204630300

    商品描述:đèn nháy trang trí trong lễ hội dùng bóng halogen kim loại, led, bóng laser không chớp, 220v, có bóng, cỡ (5 - <15) cm. ... 产品标签:book,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204630200

    商品描述:xe đạp thông dụng (kèm giỏ xe) vành xe 26", líp 6 tầng, 6 tốc độ jett cycles 26'' catina (included basket) - green 6 sp ... 产品标签:tray 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204630100

    商品描述:đùm cầu bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95... 产品标签:rim,iron screw,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204629900

    商品描述:tẩy dùng cho văn phòng và học sinh. hàng mới 100%, do trung quốc sản xuất - axp96479 @ 产品标签:eraser 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204629100

    商品描述:bông khoáng dạng tấm dùng bảo ôn cách nhiệt,kt (0,6*1,2*0,05) m; 1bao=6 tấm<=13kg (vật liệu khoáng thổi thành bông là 8 ... 产品标签:cell phones,inorganic pigments 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204620500

    商品描述:chiếu tre dạng mắt làm từ miếng tre liên kết bằng sợi tổng hợp, kt (1,5 x 1,95) m+-0,1m,dày 0,5cm, hiệu: ying liang,feng... 产品标签:transmitter,acceptor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204620400

    商品描述:ống thép đúc mạ kẽm không hợp kim, không hàn, cán nóng đường kính ngoài 168mm, dầy 7mm, hàm lượng c là 0,21% dùng cho hệ... 产品标签:gas engine,containers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204620300

    商品描述:phụ kiện hệ thống giảm chấn (hệ thống treo) gồm: bạc nhíp trước dùng cho xe ô tô tải, tải trọng 0,98 tấn. sx tại tq, mới... 产品标签:chicken thighs,needle mushroom,spirits 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204620200

    商品描述:thiết bị kết nối và cắm nóng ổ cứng máy tính (docking station) , model: orico 6629us3-c. hỗ trợ 2 ổ cứng đề bàn lên tới ... 产品标签:chamomile,mushroom 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204610100

    商品描述:vỏ ngoài ly hợp ly tâm (sơ cấp) (2210b-sab-0001-vn: centrifugal clutch outer set) dùng cho xe máy 50-110cc mới 100%. @ 产品标签:bolt,safety belt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204599900

    商品描述:máy chần chăn kiểu dệt kim (loại 3 kim) hiệu yiboda,ký hiệu: ybd 128-3; dùng điện 380v/3kw, hàng đã qua sử dụng sản xuất... 产品标签:sewing machine,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204590200

    商品描述:cellulose nguyên sinh: hydroxyethyl cellulose wekcelo me 200h dùng trong công nghệ sản xuất sơn, hàng đóng trong bao, 1 ... 产品标签:polyester,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204590100

    商品描述:băng tải gầu 5 bố ep1000/5plies kt (w300xl300000xt8) mm. (băng tải cao su, lớp bố dệt bằng sợi polyester, tiết diện hình... 产品标签:spice 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204539900

    商品描述:ống thủy tinh đã hút chân không, gắn dây tóc, phủ lớp huỳnh quang và hàn kín 2 đầu, để sảnxuất bóng đèn compact loại t4/... 产品标签:plums,lemon,walnut 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204520100

    商品描述:thuốc dạng bột đông khô pha tiêm: sipidrole (methylprednisolone sodium succinate 40mg) hộp 1 lọ + 1 ống dung môi pha tiê... 产品标签:stapler,steel mattress 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204510100

    商品描述:phụ tùng ô tô tải hiệu dongfeng có tổng trọng tải < 5 tấn mới 100% (nhà sản xuất yuchai & quanchai) : phanh dầu ký hiệu ... 产品标签:staircase,arm cover 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204499900

    商品描述:đồ chơi trẻ em trên 3 tuổi bằng nhựa (không ảnh hưởng đến nhân cách và sức khoẻ của trẻ) . máy bay loại booling. không h... 产品标签:rubber belt,sensor steel mattress 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204490100

    商品描述:khay bằng sắt mạ loại thường, không tráng men, kích thước (22 x 32) , (25 x 32) , (20 x 29) , (25 x 26) cm, hiệu chữ tru... 产品标签:tube,plastic container,dumpster 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204449900

    商品描述:bộ tăng âm v-30nr, hiệu v-plus, công suất 25w, gồm: 1 âm ly pa, 1 micro không dây cầm tay x-010, 1 bộ thu phát x-006, 1 ... 产品标签:steel,stapler,sensor wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6404190100

    商品描述:một phần của bộ gom bụi- phụ kiện cho hệ thống xử lý than cốc và chế biến than của nhà máy than thuộc công ty thép formo... 产品标签:parchment,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6404111500

    商品描述:thép hợp kim, dạng thanh tròn cán nóng, không tráng phủ mạ sơn s70cb phi 15 x 6000mm, hàm lượng cacbon: 0.67-0.75, hàm l... 产品标签:magnet,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6404111400

    商品描述:bộ chậu rửa mặt bằng thủy tinh thường+sứ, kt [ (70-90) x (40-45) x (20-35) ]cm, có gương soi cỡ [ (60x45) - (<90x63) ]cm... 产品标签:freezer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6404111300

    商品描述:càng thắng xe đạp - brake arm - mới 100% - v style, alloy arm, l=110mm. only arm 1set = 4 pcs, the lenght of alloy must ... 产品标签:brake arm,freezer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6404111200

    商品描述:đề trước xe đạp - front derailuer - mới 100% - cp, index 7spd, long adjust up/down pull, 31,8mm, w"action" logo @ 产品标签:bicycle,derailuer,rubber washer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894