[越南] HS编码6406200100
编码描述:màng pe đục lỗ gnl-mr533 khổ 110mm không xốp, định lượng 24gsm, chưa được gia cố, chưa được gắn lớp bề mặt nguyên liệu sx băng vệ sinh, hàng mới 100%, c/o form e: e144421103060035 ngày cấp 06/11/2014 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
magnet,latex
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6406200100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计193笔交易记录。上图是HS编码6406200100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
30
-
công ty tnhh ford việt nam
25
-
aerocasillas s.a.
22
-
зао форд мотор компани
21
-
general motors de arg s.r.l.
18
-
公司名
交易量
-
other
310
-
jiangxi jiangling motors i e co
25
-
representaciones mr 2 s.a.
13
-
dalian harada industrial co.ltd.
13
-
shenzhen speedy imports exp co.ltd.
12
-
国家地区
交易量
-
other
730
-
china
575
-
united states
246
-
italy
95
-
panama
58
-
公司名
交易量
-
los angeles
132
-
cat lai port hcm city
80
-
san antonio
80
-
manzanillo
73
-
valparaiso
73
-
公司名
交易量
-
shanghai
95
-
miami mia miami international airport
65
-
yantian
55
-
miami
49
-
ningbo
47
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
xie feng mold co.ltd.
采购商
công ty chang shin việt nam tnhh
-
出口港
---
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
17.6
-
HS编码
6406200100
产品标签
latex
magnet
-
产品描述
mvmmg - p5f10 amru - miếng vải may mủ giày @