[越南] HS编码6204630600
编码描述:bàn t830-7 (610x406x661) mm.gỗ cao su (hàng tái nhập sửa chữa theo mục 2 (80cái) của tk số: 300389042130 ngày14/5/2015 (80cái) ,và mục 1 (11cái) của tk: 300390633340 ngày15/5/2015. thời hạn tx 20/2/2016 (240ngày) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
file,plastic
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6204630600的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计133笔交易记录。上图是HS编码6204630600的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
66
-
aerocasillas s.a.
63
-
general motors de arg s.r.l.
46
-
renault argentina s.a.
36
-
compras directas s.a.
36
-
公司名
交易量
-
other
903
-
jiangxi jiangling motors i e co
32
-
caterpillar usa c v boite
32
-
union de bananeros ecuatoriano
26
-
econexpresscargo
25
-
国家地区
交易量
-
other
1263
-
china
835
-
united states
599
-
spain
130
-
panama
129
-
公司名
交易量
-
long beach ca
213
-
los angeles
204
-
москва
151
-
valparaiso
133
-
san antonio
124
-
公司名
交易量
-
shanghai
231
-
miami mia miami international airport
196
-
ua київ
147
-
yantian
101
-
hong kong
87
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
ningbo deli imports&export co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại long á
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
302.4
-
HS编码
6204630600
产品标签
file
plastic
-
产品描述
cặp học sinh a4 bằng nhựa -e38125. hiệu deli. mới 100%. @