[越南] HS编码6204620400
编码描述:ống thép đúc mạ kẽm không hợp kim, không hàn, cán nóng đường kính ngoài 168mm, dầy 7mm, hàm lượng c là 0,21% dùng cho hệ thống cấp nước trong mỏ hầm lò, dài 6m/ống, 174kg/ống. tq sản xuất, mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
gas engine,containers
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6204620400的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计456笔交易记录。上图是HS编码6204620400的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
136
-
công ty tnhh ford việt nam
61
-
aerocasillas s.a.
59
-
overseas logistics operation s.a.
53
-
renault argentina s.a.
52
-
公司名
交易量
-
other
1141
-
caterpillar usa c v boite
69
-
jiangxi jiangling motors i e co
61
-
производитель ооо проктер энд гэмбл новомосковск
47
-
китай
38
-
国家地区
交易量
-
other
2372
-
china
1494
-
united states
892
-
panama
166
-
poland
158
-
公司名
交易量
-
los angeles
384
-
long beach ca
236
-
valparaiso
214
-
newark nj
183
-
san antonio
171
-
公司名
交易量
-
shanghai
391
-
miami mia miami international airport
227
-
ua київ
171
-
hong kong
167
-
kao hsiung
146
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
shanghai johnson valve industriec
采购商
công ty cổ phần thương mại kỹ thuật việt bảo
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
180.72
-
HS编码
6204620400
产品标签
gas engine
containers
-
产品描述
van bi, dn50, hàng mới 100% @