[越南] HS编码6204629100
编码描述:bông khoáng dạng tấm dùng bảo ôn cách nhiệt,kt (0,6*1,2*0,05) m; 1bao=6 tấm<=13kg (vật liệu khoáng thổi thành bông là 8 kg,các tạp chất khác ko có tác dụng cách nhiệt chưa được lọc bỏ là <=5kg) . mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
cell phones,inorganic pigments
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6204629100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计316笔交易记录。上图是HS编码6204629100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
129
-
công ty tnhh ford việt nam
61
-
eurotiendas
54
-
general motors de arg s.r.l.
46
-
desarrollos imponentes g b r costa rica
42
-
公司名
交易量
-
other
1176
-
jiangxi jiangling motors i e co
64
-
caterpillar usa c v boite
53
-
ups scs china limitedshanghai
38
-
econexpresscargo
34
-
国家地区
交易量
-
other
1995
-
china
1276
-
united states
754
-
spain
183
-
poland
152
-
公司名
交易量
-
los angeles
398
-
valparaiso
256
-
москва
188
-
long beach ca
177
-
san antonio
163
-
公司名
交易量
-
shanghai
305
-
miami mia miami international airport
245
-
ua київ
164
-
hong kong
147
-
yantian
136
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
zhangzhou rich link trading co.ltd.
采购商
cty tnhh thắng huy
-
出口港
---
进口港
tan thanh border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
38.476
-
HS编码
6204629100
产品标签
inorganic pigments
cell phones
-
产品描述
cây si cao 200-300 cmficus retusa (cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất - không thuộc danh mục cites) @