[越南] HS编码6404190100
编码描述:một phần của bộ gom bụi- phụ kiện cho hệ thống xử lý than cốc và chế biến than của nhà máy than thuộc công ty thép formosa hà tĩnh thuộc mục 2.7 phần la0004 dmmt số 21/hqht-dm ngày 20/10/2014 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
parchment,cotton
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6404190100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计130笔交易记录。上图是HS编码6404190100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
general motors de arg s.r.l.
27
-
зао форд мотор компани
16
-
nhà máy ô tô veam
15
-
peugeot citgroen argentina s.a.
14
-
rene leiva gajardo
13
-
公司名
交易量
-
other
208
-
shandong tangjun automobile manufacture co.ltd.
15
-
jiangxi jiangling motors i e co
13
-
audi ag co
10
-
sumitomo corp india pvt.ltd.
10
-
国家地区
交易量
-
other
505
-
china
395
-
united states
172
-
japan
47
-
spain
44
-
公司名
交易量
-
san antonio
84
-
long beach ca
76
-
los angeles
63
-
valparaiso
46
-
kpaf
37
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
43
-
shanghai
39
-
hong kong
34
-
yantian
34
-
ningbo
32
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
xiamen jiansheng foreign trade
采购商
công ty tnhh thương mại và công nghệ vi na to ken
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
4540.19
-
HS编码
6404190100
产品标签
cotton
parchment
-
产品描述
vải không dệt - white big dot (100% pet) , 60 gsm, 24 cm @