首页> HS编码库> 越南> HS编码6204620300

[越南] HS编码6204620300

编码描述:phụ kiện hệ thống giảm chấn (hệ thống treo) gồm: bạc nhíp trước dùng cho xe ô tô tải, tải trọng 0,98 tấn. sx tại tq, mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: chicken thighs,needle mushroom,spirits

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码6204620300的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计40笔交易记录。上图是HS编码6204620300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • peugeot citgroen argentina s.a. 61
  • bgh s.a. 27
  • el sol de mallorga y villadomat s.a. 25
  • ford argentina sca 21
  • renault argentina s.a. 20

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 536
  • china 341
  • united states 196
  • india 82
  • spain 66
  • 公司名 交易量
  • москва 116
  • los angeles 95
  • new york 51
  • valparaiso 49
  • seattle wa 44

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/06/26
  • 供应商 cong ty hh xnk tam dat
    采购商 công ty tnhh mtv tâm thành lạng sơn
  • 出口港 ---
    进口港 tan thanh border gate lang son
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 270
  • HS编码 6204620300
    产品标签 chicken thighs needle mushroom spirits
  • 产品描述 nấm linh chi nâu tươi @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894