[越南] HS编码6204590100
编码描述:băng tải gầu 5 bố ep1000/5plies kt (w300xl300000xt8) mm. (băng tải cao su, lớp bố dệt bằng sợi polyester, tiết diện hình chữ nhật) 1 cuộn 200m và 1 cuộn 100m mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
spice
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6204590100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计39笔交易记录。上图是HS编码6204590100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
49
-
peugeot citgroen argentina s.a.
46
-
blanko 20 gmbh & co.kg
28
-
bgh s.a.
26
-
renault argentina s.a.
19
-
公司名
交易量
-
other
447
-
ооо купишуз
28
-
econexpresscargo
19
-
dhl aero expreso s.a.
10
-
toyota tsusho co
9
-
国家地区
交易量
-
other
582
-
china
363
-
united states
265
-
italy
100
-
india
87
-
公司名
交易量
-
los angeles
98
-
москва
83
-
newark nj
72
-
long beach ca
66
-
valparaiso
64
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
108
-
yantian
75
-
ua київ
73
-
shanghai
68
-
everglades
40
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
cong ty huhu han mau dich tam dat
采购商
công ty tnhh thương mại thuận phát lạng sơn
-
出口港
---
进口港
chi ma border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
360
-
HS编码
6204590100
产品标签
spice
-
产品描述
trần bì sấy khô đã tẩm ướp gia vị. hàng mới 100%. @