越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码4821909900

    商品描述:bút bi bằng nhựa dùng cho học sinh dài từ: 12cm+_2cm, (hiệu: ai hao=3456cái, hiệu: biao dian=2016 cái, hiệu: yuan tong=6... 产品标签:sponge stripe,rubber tape,rubber mattress 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4819300100

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 13,5t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tả... 产品标签:metal solid plates 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4819209900

    商品描述:dây dẫn điện lõi đồng vỏ nhựa pebọc vật liệu dệt cách điện chưa lắp với đầu nối điện,dài (15-25) cm, tiết diện lõi <1mm2... 产品标签:sponge,polyester,polymer polyol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4819200100

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 18t,độ rời rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn, hàng mới 100%, do tqsx, dùng cho xe có ttlct>24t<45t: tấ... 产品标签:adhesive assembly master,watermelon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4819100100

    商品描述:ống thép không hợp kim (model: stkm13c) được kéo nguội không hàn nối, hàm lượng carbon<0.45%,kích thước: đkngoài33mm,đkt... 产品标签:soles of rubber shoes,root pear,fresh apple 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4818909900

    商品描述:34 - ct-203 chất chống mốc sử dụng trong công nghiệp sản xuất giầy, dép (chế phẩm diệt nấm mốc có thành phần chính là na... 产品标签:boot heel,ledger,storage locker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4818500100

    商品描述:thiết bị đo lưu lượng df25 fg cr dn400, 0-9000nm3/h môi chất khí, nhiệt độ 50 độ c, dùng cho nhà xưởng. hàng do đức sản ... 产品标签:duck's feathers,plastic,fan sunhouse 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4818300100

    商品描述:vòng đệm làm kín cho súng phun nhiên liệu (gioăng cao su súng phun) (p/tùng cho máy diesel g8300zc6b c/suất 1500kw của t... 产品标签:flos mune,flowers,semen euryales 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4818200100

    商品描述:vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, các sợi có màu khác nhau,định lượng 340g/m2 (+/-10g/m2) , thành phần gồm 80%xơ ngắn v... 产品标签:remote controls,belt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4414000100

    商品描述:giầy người lớn, chất liệu: vải, vải tráng phủ nhựa. đế cao su, nhựa tổng hợp. các hiệu: ling ling, mini geer, hong kong,... 产品标签:picture frame 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4413009900

    商品描述:máy chạy bộ điện elip - elip electric treadmill (with massager) , model: elip -1800, hiệu điện thế: 220v/50hz, công suất... 产品标签:screen,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4412999900

    商品描述:hệ thống thủy lực- hydraulic system 27l, 63/40 24v", uhn-90041-035 (phụ tùng cho máy trong dây chuyền sx thức ăn) . xuất... 产品标签:plastic tyres,polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4412399900

    商品描述:nguyên liệu phân bón potassium humate, đóng gói 25kg/bao, nk theo tt 29/2011/tt-bnnptnt ngày 15/04/2011 của bộ nn & ptnt... 产品标签:mentos 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4412390100

    商品描述:van chặn đóng mở một chiều, bằng thép, điều khiển bằng tay, dùng cho đường ống cấp nước của nhà máy điện. ký hiệu: h44h-... 产品标签:potato chips,paper,mentos 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4412329900

    商品描述:thép cơ khí chế tạo hợp kim bo, dạng thanh tròn cán nóng s45cb: dia 80 x 6000 mm, hàm lượng bo >/=0.0008%. (mã hs 981100... 产品标签:plywood 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4412320100

    商品描述:thép cơ khí chế tạo hợp kim bo, dạng thanh tròn cán nóng s45cb: dia 115 x 6000 mm, hàm lượng bo >/=0.0008%. (mã hs 98110... 产品标签:plastic mask 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4412100100

    商品描述:núm tay điều khiển quạt gió, lắp cho xe có tổng tải trọng dưới 10 tấn, sản xuất năm 2014. mới 100%. @ 产品标签:propeller knob 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4411949900

    商品描述:adapter 12-230v dc/ac, 50/60hz, (5-24) v, (1-5) a dùng cấp điện cho bóng bán dẫn, hiệu jdld, lian xing, suoer, hp, weifa... 产品标签:prune 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4411940300

    商品描述:gioăng quy lát bằng nhôm kết hợp amiang (linh kiện động cơ diesel loại r185n) @ 产品标签:asbestos 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4411929900

    商品描述:phụ kiện của dụng cụ điện cầm tay: núm chuyển công tắc của máy khoan model phd-283b, mã sản phẩm 3240324,nhãn hiệu keyan... 产品标签:polyurenthan shape 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4411149900

    商品描述:tấm ván ép công nghiệp được ép từ bột gỗ, chưa sơn phủ đánh bóng, chưa khoan lỗ xẻ rãnh, kích thước (1220x2440x15) mm, h... 产品标签:gluten polyurenthan,hop-box 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4411140400

    商品描述:phụ tùng cần cẩu 120 tấn: vòng xoay của ổ bi công nghiệp no rks 12103-5039 (xou20/754y) , đường kính ngoài 800 mm, có lỗ... 产品标签:steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4411140300

    商品描述:thép cán nóng dạng cuộn có hợp kim, hàm lượng boron 0.0008%min. ss400b- jis g3101-2010. chưa phủ mạ tráng, hàng mới 100%... 产品标签:steel plates 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4411130400

    商品描述:thiết bị xịt dung dịch rửa tay tự động, nhãn hiệu layerclean, model v-455, gồm: thân bình kích thước 115*90*155mm & lọ đ... 产品标签:automated inhaler,automatic washer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4411129900

    商品描述:chổi than củ đề bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 t... 产品标签:tape,panel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4411120400

    商品描述:chậu rửa bát bằng sắt mạ loại 2 hố, có bộ phận xả nước, không có vòi nước, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @ 产品标签:iron-plated metal,chain cylinder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4411120200

    商品描述:bô kim truyên tinh mach (gôm kim, canh kim, ông nôi) , cơ kim 7, chiêu dai kim 20mm, 500 chiêc/ tui, 30 tui/ thung. hang... 产品标签:metal detector 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4411120100

    商品描述:đồ nội thất, ghế văn phòng (chân quỳ, không xoay, khung sắt, bọc nệm bằng simili màu vàng, model cv-f10a,size 113cm x 56... 产品标签:thread cutter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4410909900

    商品描述:xe ôtô khách, hiệu daewoo gdw6119h2, loại 45+2 chỗ ngồi, tay lái thuận,động cơ diezel (yuchai) ,cs 191kw, dung tích 7252... 产品标签:zinc sulphate monohydrate powder,di-ammonium phosphate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4410129900

    商品描述:dextrose monohydrate - nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi nhập khẩu theo mục 640 thông tư 26/2012/tt-bnnptnt, (4800 ... 产品标签:electric wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4410119900

    商品描述:bộ phận của ghế xoay văn phòng điều chỉnh được độ cao bao gồm: khung lưng đệm ngồi bằng sắt, bát đỡ bằng sắt, chân sao b... 产品标签:rotating chair,electric wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4410110200

    商品描述:bộ phận của ghế xoay văn phòng điều chỉnh được độ cao bao gồm: khung lưng đệm ngồi bằng nhựa, bát đỡ bằng sắt, chân sao ... 产品标签:semen coicis 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4410110100

    商品描述:paracetamol bp2011 dùng để sản xuất thuốc, số lô: 1410177, ngày sản xuất: 22/10/2014, ngày hết hạn: 21/10/2018, nhà sx: ... 产品标签:bulbus fritillariae,rhizoma ligustici wallichii,radix paeoniae 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4409299900

    商品描述:nhựa mộc: cốp, mui,nhựa đầu,yếm xe,ốp càng sau t+p,chắn bùn t+s,đuôi xe,ốp sườn t+p,ốp đồng hồ, hộp đựng đồ,sàn xe -linh... 产品标签:radix codonopsii,rhizoma belamcandae,cortex lycii chinensis 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4409290100

    商品描述:máy ép dây giày (bằng da) (hiệu: kunshan libang, model: lgf15-05-03, công suất: 160kw) ; máy mới 100%; hàng đồng bộ tháo... 产品标签:ramulus,jujubae,fructus lycii 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4409210100

    商品描述:cát cánh (rễ) : radix platycodi grandiflori (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạng th... 产品标签:platycodi grandiflori,semen plantaginis 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4409109900

    商品描述:đèn gắn nhà vệ sinh bằng nhựa, kim loại, thuỷ tinh loại 1 bóng (không bóng) , hiệu (sheng zhuang, mi lang, jia zhing...)... 产品标签:chrysanthemi 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4409100100

    商品描述:tổng thành động cơ diesel model yc4d120-20 cs: 90kw, dung tích xi lanh (thể tích làm việc) : 4214cc. dùng cho xe ô tô tả... 产品标签:fructus gardeniae,radix euphorbiae 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4408909900

    商品描述:sơ mi rơ móoc tải chở container,loại 3 trục sau, có sàn,không thành hiệu cimc, model zjv 9400jpdy,kt (12400*2500*1560) m... 产品标签:herba poligoni avicularae 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4408399900

    商品描述:sản phẩm không dệt, được làm từ xơ polyeste cắt ngắn, màu trắng, bề mặt không tráng phủ, khổ rộng 4cm đến 100cm, trọng l... 产品标签:rhizotyphonii gegantei,mushroom 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4407990200

    商品描述:ghế ngồi trẻ em bằng nhựa, loại không có tay vịn, không tựa, kích thước (23x28x20 đến 60) cm + - 3cm, mới 100% @ 产品标签:mahogany plank 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4407990100

    商品描述:bình chữa cháy mt5, chất chữa cháy bằng co2 (đã nạp 5kg khí) và bao gồm loa vòi đồng bộ đi kèm, loại xách tay. hàng mới ... 产品标签:remote control,led 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4407940100

    商品描述:trang trí bể cá bằng đá xay, đã được kết khối hình tròn, đường kính <5cm, hiệu chữ trung quốc. mới 100%. @ 产品标签:button,polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4407930100

    商品描述:đèn trang trí bể cá dung điện 220v, không bóng, hiệu atman, rs electrical, risheng, minjiang, benxiang, hopar, odyssea. ... 产品标签:shortclothes,printer,keypad 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4407910100

    商品描述:thép hợp kim dạng que cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, bo 0.0008% min, không dùng làm thép cốt bê tông& que hàn, dùng ... 产品标签:short sleeve shirt,carton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4407109900

    商品描述:tấm gỗ nhựa tổng hợp wpc (có thành phần là xơ gỗ 35%, pe 55% và các thành phần khác 10%) , ms140k25a, màu: coffee. kích ... 产品标签:telephone,rubber caps,wire strings 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4407100200

    商品描述:giấy tráng1 lớp bóng có lớp keo tự dính,1mặt có lớp bảo vệ. mặt giấy mờ hạng b 80g/m2.keo nóng,đế giấy vàng (0.535x300,1... 产品标签:volume button 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4407100100

    商品描述:màng có 1 lớp keo tự dính, 1 mặt có lớp bảo vệ. bề mặt petvàng bóng 25mic, keo nước, đế giấy trắng (0.49x200) m dạng cuộ... 产品标签:badminton,polyurethane,key 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4406909900

    商品描述:1235 - vải 55% polyester 34%acrylic 11% cotton 111771 f gypsum charcoal 28501 (kho: 142 cm,45 cuon,2280.3 met) @ 产品标签:metal coil,polyester,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4404109900

    商品描述:xe nâng tay thấp có gắn cân điện tử cpt20.685x1120mm dùng để nâng hàng hóa tải trọng nâng 2000kg,chiều rộng càng 685mm, ... 产品标签:bracket,diesel,film 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894