[越南] HS编码4408399900
编码描述:sản phẩm không dệt, được làm từ xơ polyeste cắt ngắn, màu trắng, bề mặt không tráng phủ, khổ rộng 4cm đến 100cm, trọng lượng 42g đến 70g/m2 (dùng làm nguyên liệu sản xuất băng vệ sinh) . hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rhizotyphonii gegantei,mushroom
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4408399900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计60笔交易记录。上图是HS编码4408399900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
barraca parana s.a.
52
-
peugeot citgroen argentina s.a.
25
-
gabycar ltd.
15
-
minepro chile s.a.
10
-
ооо логистика и компоненты
10
-
公司名
交易量
-
other
128
-
nokia
10
-
mipox shanghai trade co.ltd.
7
-
продсоюз
7
-
atlantic container terminals s.a.
6
-
国家地区
交易量
-
other
286
-
china
172
-
united states
136
-
spain
34
-
poland
29
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
35
-
los angeles
35
-
newark nj
32
-
москва
30
-
valparaiso
24
-
公司名
交易量
-
yantian
29
-
miami
24
-
miami mia miami international airport
24
-
hong kong
18
-
ua київ
17
-
交易日期
2015/07/10
-
供应商
china guangzhou kincare medicine technologies development co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược sơn lâm
-
出口港
---
进口港
chi ma border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
14400
-
HS编码
4408399900
产品标签
mushroom
rhizotyphonii gegantei
-
产品描述
bạch truật (thân rễ) : rhizoma atractylodis macrocephalae (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạng thô) @