[越南] HS编码4407109900
编码描述:tấm gỗ nhựa tổng hợp wpc (có thành phần là xơ gỗ 35%, pe 55% và các thành phần khác 10%) , ms140k25a, màu: coffee. kích thước: rộng 140mm, dày 25mm, dài 2200mm, dùng ngoài trời. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
telephone,rubber caps,wire strings
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4407109900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计81笔交易记录。上图是HS编码4407109900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
фірма bayonne worldwide s r o
520
-
sc finnforest baco production s.r.l.
290
-
ип естел заставнецкий молдова бричанський р н
208
-
фірма lion alliance llp
202
-
dieffegi s.r.l.
167
-
公司名
交易量
-
дп укрметртестстандарт
710
-
тзов ноя 7лтд украіна м івано франківськ вул
306
-
карпатський державний спеціалізований лісгосп а
290
-
тзов агроемплойер к лтд м івано франківськ пл
208
-
берегометське длмг смт берегомет вул центральна
200
-
国家地区
交易量
-
other
6655
-
china
165
-
united states
126
-
taiwan
23
-
brazil
21
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
48
-
los angeles
47
-
manzanillo
26
-
cat lai port hcm city
25
-
veracruz
25
-
公司名
交易量
-
shanghai
28
-
kao hsiung
24
-
miami
19
-
yantian
18
-
miami mia miami international airport
15
-
交易日期
2015/07/10
-
供应商
guangdong rifeng electric cable co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển neo neon việt nam
-
出口港
---
进口港
new port
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
26680
-
HS编码
4407109900
产品标签
telephone
wire strings
rubber caps
-
产品描述
dây điện (dây đơn) bọc cao su - white @