[越南] HS编码4821909900
编码描述:bút bi bằng nhựa dùng cho học sinh dài từ: 12cm+_2cm, (hiệu: ai hao=3456cái, hiệu: biao dian=2016 cái, hiệu: yuan tong=696000cái, hiệu: cen tury=14400cái, hiệu: micky mouse=12960,kh: tg-310b=21888 cái. mới100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
sponge stripe,rubber tape,rubber mattress
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4821909900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计607笔交易记录。上图是HS编码4821909900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
352
-
aerocasillas s.a.
217
-
d c q seferina s.a.
127
-
công ty tnhh ford việt nam
107
-
finning chile s.a.
101
-
公司名
交易量
-
other
2206
-
jiangxi jiangling motors i e co
106
-
caterpillar usa c v boite
90
-
econexpresscargo
80
-
truper trading s.a.de c.v.
70
-
国家地区
交易量
-
other
3806
-
china
2353
-
united states
1897
-
south korea
406
-
japan
344
-
公司名
交易量
-
los angeles
589
-
long beach ca
529
-
aeropuerto com a merino b
347
-
москва
336
-
seattle wa
290
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
517
-
shanghai
490
-
busan
361
-
hong kong
324
-
ua київ
321
-
交易日期
2015/07/10
-
供应商
tcl king elct appliance huizhou
采购商
công ty điện và điện tử tcl việt nam
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
0.16
-
HS编码
4821909900
产品标签
sponge stripe
rubber tape
rubber mattress
-
产品描述
sponge stripe miếng băng keo đen (dán màn hình) @