[越南] HS编码4819200100
编码描述:lk xe ôtô tải thùng 18t,độ rời rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn, hàng mới 100%, do tqsx, dùng cho xe có ttlct>24t<45t: tấm chống nóng sàn cabin (bằng tấm bảo ôn) (chuyển mã tính thuế theo chương 98 mã hs @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
adhesive assembly master,watermelon
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4819200100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计157笔交易记录。上图是HS编码4819200100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
38
-
finning chile s.a.
32
-
autogermana
21
-
truper herramentas s.a.de c.v.
17
-
зао майл ордер сервис
16
-
公司名
交易量
-
other
270
-
bayerische motoren werke
21
-
truper trading s.a.de c.v.
17
-
quelle
16
-
toyota motors corp
12
-
国家地区
交易量
-
other
673
-
china
499
-
united states
296
-
panama
61
-
taiwan
57
-
公司名
交易量
-
long beach ca
114
-
los angeles
72
-
aeropuerto com a merino b
69
-
cat lai port hcm city
48
-
москва
48
-
公司名
交易量
-
shanghai
96
-
hong kong
55
-
miami
49
-
miami mia miami international airport
47
-
ua київ
45
-
交易日期
2015/07/12
-
供应商
cong ty huu han xuat nhap khau kieu thanh
采购商
công ty tnhh mtv anh tú ls
-
出口港
---
进口港
tan thanh border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
480
-
HS编码
4819200100
产品标签
adhesive assembly master
watermelon
-
产品描述
hành tây củ @