[越南] HS编码4409109900
编码描述:đèn gắn nhà vệ sinh bằng nhựa, kim loại, thuỷ tinh loại 1 bóng (không bóng) , hiệu (sheng zhuang, mi lang, jia zhing...) , hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
chrysanthemi
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4409109900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计21笔交易记录。上图是HS编码4409109900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
22
-
correos de costa rica s.a.
15
-
blanko 20 gmbh & co.kg
14
-
aerocasillas s.a.
10
-
portofino find goodf s.a.
9
-
公司名
交易量
-
other
113
-
ооо купишуз
14
-
industria del dise o textil s.a.
5
-
allergan costa rica sociedad de responsa
5
-
canon inc.
4
-
国家地区
交易量
-
other
159
-
united states
135
-
china
105
-
panama
30
-
canada
21
-
公司名
交易量
-
москва
36
-
los angeles
34
-
newark nj
21
-
savannah ga
18
-
valparaiso
15
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
21
-
shanghai
18
-
hong kong
17
-
ua київ
16
-
busan
15
-
交易日期
2015/07/10
-
供应商
china guangzhou kincare medicine technologies development co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược sơn lâm
-
出口港
---
进口港
chi ma border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
885
-
HS编码
4409109900
产品标签
chrysanthemi
-
产品描述
cúc hoa (cụm hoa) : flos chrysanthemi indici (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạng thô) @