首页> HS编码库> 越南> HS编码4411140300

[越南] HS编码4411140300

编码描述:thép cán nóng dạng cuộn có hợp kim, hàm lượng boron 0.0008%min. ss400b- jis g3101-2010. chưa phủ mạ tráng, hàng mới 100% - 2.9mm x 1500mm x cuộn. @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: steel plates

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码4411140300的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计51笔交易记录。上图是HS编码4411140300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • peugeot citgroen argentina s.a. 22
  • maquinarias y tractores ltd. 13
  • fiat auto argentina s.a. 12
  • prismar de costa rica s.a. 11
  • ооо восход н 10

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 280
  • united states 161
  • china 159
  • brazil 37
  • spain 23
  • 公司名 交易量
  • los angeles 41
  • aeropuerto com a merino b 31
  • москва 30
  • valparaiso 26
  • long beach ca 25

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/07/10
  • 供应商 bright ruby resources pte ltd.
    采购商 cty tnhh thương mại và dịch vụ quang mười
  • 出口港 ---
    进口港 lotus port hcm city
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 70126.64
  • HS编码 4411140300
    产品标签 steel plates
  • 产品描述 thép cán nóng dạng cuộn có hợp kim, hàm luợng boron 0.0008%min. ss400b- jis g3101-2010. chưa phủ mạ tráng, hàng mới 100% - 4.8mm x 1500mm x cuộn. @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894