[越南] HS编码4818200100
编码描述:vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, các sợi có màu khác nhau,định lượng 340g/m2 (+/-10g/m2) , thành phần gồm 80%xơ ngắn visco (xenlulô) ,17%dài polimis và 3% sợi đàn hồi,khổ (1,2-1,6) m, hiệu chữ tq, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
remote controls,belt
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4818200100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计373笔交易记录。上图是HS编码4818200100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
205
-
correos de costa rica s.a.
118
-
aerocasillas s.a.
95
-
finning chile s.a.
59
-
empresa publica correos del ecuador cde
53
-
公司名
交易量
-
other
1013
-
econexpresscargo
54
-
caterpillar usa c v boite
44
-
truper trading s.a.de c.v.
31
-
tetra pak trading shangai co.ltd.china
25
-
国家地区
交易量
-
other
2053
-
china
1182
-
united states
1168
-
south korea
178
-
japan
168
-
公司名
交易量
-
los angeles
247
-
long beach ca
228
-
москва
227
-
aeropuerto com a merino b
181
-
manzanillo
158
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
307
-
shanghai
228
-
hong kong
149
-
busan
141
-
kao hsiung
122
-
交易日期
2015/07/13
-
供应商
ot heshan changyu hardware.co.ltd
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ quốc tế á đông
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
6600
-
HS编码
4818200100
产品标签
belt
remote controls
-
产品描述
dây đai an toàn cy-206b-4 màu đen (dùng cho giường năm xe bus) . @