[越南] HS编码4411129900
编码描述:chổi than củ đề bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95 tấn) . hàng mới 100% do trung quốc sản xuất @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
tape,panel
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4411129900的贸易报告基于越南的2014-05至2015-04期间的进口数据汇总而成,共计15笔交易记录。上图是HS编码4411129900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
eterna plaque s.a.
23
-
ma as panama s.a.
15
-
peugeot citgroen argentina s.a.
14
-
dhl costa rca
6
-
bambu y maderas s.a.
5
-
公司名
交易量
-
other
96
-
ultra supplies co.ltd.
21
-
julian molina
7
-
puertas 507 s.a.
6
-
financiera maderera s.a.co
5
-
国家地区
交易量
-
other
136
-
united states
97
-
china
69
-
costa rica
49
-
south korea
17
-
公司名
交易量
-
los angeles
27
-
valparaiso
17
-
москва
17
-
aeropuerto com a m
12
-
newark nj
11
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
22
-
ua київ
18
-
busan
14
-
shanghai
14
-
hong kong
12
-
交易日期
2015/05/19
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
21.36
-
HS编码
4411129900
产品标签
panel
tape
-
产品描述
7c19v01688ea - tấm chắn giảm âm trước, hàng mới 100% @