越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码6302310400

    商品描述:cây lau nhà bằng sắt + nhựa + sợi tổng hợp, dài (1 - 1.6) m có kèm xô vắt bằng nhựa, cao (20 - 40) cm, phi (20 - 40) cm.... 产品标签:top coat,screen shutter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104430100

    商品描述:máy phay ổ khóa cửa nhôm lfx-300x100, nhãn hiệu carnival, nguồn điện 380v/50hz, công suất 1.1 kw, kích thước (1000x 1130... 产品标签:coil,pencil sharpener 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104420100

    商品描述:xe ô tô trộn bê tông (tay lái thuận) nhãn hiệu sany, model sy309c-8, động cơ diesel 240kw, dung tích xi lanh 10520ml, tự... 产品标签:inverter,screw 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104410100

    商品描述:ghế tựa đơn văn phòng khung sắt mạ, đệm mút bọc giả da, có gác tay, không xoay, không nâng hạ, hiệu chữ trung quốc, mới ... 产品标签:loudspeaker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104390100

    商品描述:xe ô tô đồ chơi trẻ em chạy ắc qui (6-12) v, 1 chỗ ngồi mã hiệu: 6868, 6788, qunxing, 8188, 0911, 9888, dmd138, dmd168, ... 产品标签:acrylic,polyester,iron 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104339900

    商品描述:đầu tạo viên thức ăn (đã định hình) dùng cho bộ phận nghiền thức ăn cỡ (phi 50 cao 18) cm +-5cm của máy sản xuất thức ăn... 产品标签:styrofoam,panel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104330100

    商品描述:đèn xi nhanh phải dùng cho xe ô tô tải hiệu ollin loại bj5151vkcfk-s động cơ diesel yc4e140-20, trọng tải đến 8 tấn. ttl... 产品标签:screw,seal 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104320100

    商品描述:đèn xi nhanh trái dùng cho xe ô tô tải hiệu ollin loại bj5151vkcfk-s động cơ diesel yc4e140-20, trọng tải đến 8 tấn. ttl... 产品标签:fuel tank 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104310100

    商品描述:đầu neo công tác ym15-12, bằng thép, hàng mới 100%, dùng cho neo công tác để căng kéo cáp trong xây dựng cầu @ 产品标签:illuminator,iron 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104299900

    商品描述:bộ thanh giằng, tấm đỡ, thanh nối của ca bin (30 cái/bộ) . linh kiện không đồng bộ dùng cho xe tải (1.8t; 2,5t; 3,45t) m... 产品标签:ventilator,windshield,headlights 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104290100

    商品描述:long đền khóa tạ trục cơ có đường kính ngoài không quá 16mm (02 cái/bộ) (linh kiện động cơ diesel loại r185n) @ 产品标签:rafts,mechanical axis 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104230100

    商品描述:đèn dùng để sưởi được lắp trong phòng tắm loại treo tường (bathroom heater lamps) model: d3g/825w loại 3 bóng; c/suất 3 ... 产品标签:leisuresuit 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104220100

    商品描述:đèn dùng để sưởi được lắp trong phòng tắm loại treo tường (bathroom heater lamps) model: dba2a/825w.loại 3 bóng; c/suất ... 产品标签:self-adhesive paper,iron 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6104139900

    商品描述:sơmi rơmoóc tải chở container 40' (xương, 3 cầu) hiệu cimc, model zjv9400tjz, sx 2014, trọng lượng 6100kg, (dài 12240 x ... 产品标签:iron 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6103439900

    商品描述:bô nhựa toàn xe (vỏđồng hồ, hộp chắn bụi hộp aquy,cài,khay hộp ắc quy đuôi lắp biển số,chụp nhựacốp,chắn bùn trước sau,n... 产品标签:lock,harmonica 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6103429900

    商品描述:hộp đồ chơi xe; máy bay; thú; đàn; xe lửa; baby dùng pin cho trẻ em trên 36tháng tuổi 20789; 21789; 999g-1c; 3355-2; 767... 产品标签:porcelain,plastic tray,methane 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6103339900

    商品描述:vỉ đồ chơi câu ráp rôbô; trang điểm; bác sỹ; không pin cho trẻ em trên 36tháng tuổi a3896; a3891; c-01; 2998-23; kz-2309... 产品标签:cigarette,tyre 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6103320100

    商品描述:phụ tùng dùng cho xe vận chuyển loại tự hành (chạy bằng điện) dùng chở nguyên,nhiêu liệu trong nhà máy hiệu thần lực,vĩn... 产品标签:glass,nylon,post light 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6103230100

    商品描述:phụ tùng dùng cho xe vận chuyển loại tự hành (chạy bằng điện) dùng chở nguyên,nhiêu liệu trong nhà máy hiệu thần lực,vĩn... 产品标签:glass,abrasive cloth 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6103220100

    商品描述:chiếu tre dạng thanh,kt: (1.6x2.0) m+-5cm, hiệu chenlinyou liangxi jiagongchang,sheng bang,shi yang,feng giang,yi rui xi... 产品标签:men's casual suit,watermelon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6102309900

    商品描述:l'oreal professionel dulcia advanced ionene g 2 natural to sensitized hair 400ml (thuốc duỗi tóc) - 70828/13/cbmp-qld (đ... 产品标签:melamine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6102300100

    商品描述:tấm ván ép công nghiệp, được ép từ bột gỗ, chưa sơn phủ đánh bóng, chưa khoan lỗ xẻ rãnh, kt: (1220x2440x15) mm +/- 5mm.... 产品标签:rubber,plywood,laminated ceramic capacitors 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6102200100

    商品描述:phụ tùng thay thế: bánh răng côn dẹt bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (3.5 tấn; 4.95 tấn) (1... 产品标签:vacuum pump,laminated ceramic capacitors 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6102100100

    商品描述:bồn tắm trơn bằng nhựa tổng hợp (không: dùng điện, chức năng tạo sóng matxa, bộ phận xả nước bằng mô tơ, khung vách và c... 产品标签:hammer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6101909900

    商品描述:tỏa dương (toàn thân) : cynomorii herba (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạng thô) @ 产品标签:circuit board,plastic soles 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6101900100

    商品描述:đồ lưu niệm (quà tặng để bàn) bằng kim loại có chữ '' cơ yếu việt nam'', có đế kê bằng gỗ công nghiệp đã xử lý nhiệt kt:... 产品标签:loudspeaker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6101309900

    商品描述:l'oreal professionel dulcia advanced ionene g 3 sensitized to very sensitized hair 400ml (thuốc duỗi tóc) - 70826/13/cbm... 产品标签:glycol,emulgator,cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6101200100

    商品描述:n1 - tấm mạch in một mặt chưa gắn linh kiện điện tử dùng để sản xuất bộ sạc pin điện thoại di động pcb etaou81ebe rev2.0... 产品标签:speed governor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6006909900

    商品描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : bi điều tốc 6 viên/bộ (s1130am) @ 产品标签:coupling 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6006420100

    商品描述:chốt chẻ dùng cho xe ô tô tải hiệu ollin loại bj5151vkcfk-s động cơ diesel yc4e140-20, trọng tải đến 8 tấn. ttl có tải t... 产品标签:plastic screws,safety belt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6006349900

    商品描述:miếng đệm giảm chấn trước dùng cho xe ô tô tải hiệu ollin loại bj5151vkcfk-s động cơ diesel yc4e140-20, trọng tải đến 8 ... 产品标签:coil,button 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6006339900

    商品描述:vòng đệm làm kín bằng cao su dùng cho xe ô tô tải hiệu ollin loại bj5151vkcfk-s động cơ diesel yc4e140-20, trọng tải đến... 产品标签:plastic buttons,light 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6006330200

    商品描述:nic15630 - thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn được gia công cán nguội, loại hàng 304/2b, quy cách 1.5mm x 600-630mm x c. ... 产品标签:steel ball,elevator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204429900

    商品描述:thép không hợp kim mạ màu: g06. hàm lượng c<0.5% tính theo trọng lượng,cán nguội,được cán phẳng,phủ mạ kẽm&được sơn màu ... 产品标签:orange,shotgun spray paint,women's dress 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204420100

    商品描述:màng nhựa polyme etylen có độ mỏng < 0,15mm, (không dùng bao gói thực phẩm) không xốp, không tự dính, chưa được gia cố, ... 产品标签:unremarkable speaker,plastic crust 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204410100

    商品描述:ống hơi van dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin loại bj5101vdbfd-s, tt đến 4.5 tấn,động cơ diesel yz4105zlq,dung tích 4087 cc... 产品标签:female skirt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204399900

    商品描述:xe ô tô xi téc phun nước hiệu dongfeng model csc5161gss3 tự trọng 6805kg tổng tl 16000kg đ/c diesel c/s 140kw thể tích b... 产品标签:female jacket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204390100

    商品描述:ống dầu phân bơm ly hợp dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin loại bj5101vdbfd-s, tt đến 4.5 tấn,động cơ diesel yz4105zlq,dung ... 产品标签:female jacket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204339900

    商品描述:bầu phanh hơi (bầu lốc kê, bầu chân không,bầu phanh trước) bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn ... 产品标签:junk containers,basin,aerial brake 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204330100

    商品描述:bơm không khí bể cá cảnh dùng điện 220v, công suất từ 10w đến dưới 120w, hiệu lifetech, jebo, aquila, hailea, atman, rs ... 产品标签:women's blouse 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204320100

    商品描述:các loại van bằng kim loại gồm: van chia hơi 4lỗ, tổng hơi,chia hơi cầu,ngắt hơi,ngắt ben,dùng cho xe tải ben có ttlcttđ... 产品标签:plastic bag,latent sheet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204230100

    商品描述:bể điện trở, điện cực k/hiệu zdq06-1p, kt (920*640*950) mm+/-10%, bằng nhựa kết hợp với điện cực đồng, thể tích 0.56m3 (... 产品标签:ball-bearing bullet,safety relay 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204220100

    商品描述:máy phát điện xoay chiều ba pha hqft 40kw, không có động cơ kéo, công suất 40kw tương đương 53.33kva, điện áp 380v, mới ... 产品标签:button,women's casual wear 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204139900

    商品描述:que đo nhiệt độ kw-602, (không bao gồm dây dẫn điện) , l=1000mm, dải đo 0-1900 độ c, đường kính ngoài 29mm, dùng để đo n... 产品标签:woman's suit 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6204120100

    商品描述:chốt chẻ dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin loại bj5101vdbfd-s, tt đến 4.5 tấn,động cơ diesel yz4105zlq,dung tích 4087 cc. t... 产品标签:woman's suit 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203490100

    商品描述:tủ bảo quản mẫu. model bxc-segovia. (220v-240v/50hz, dung tích 250 lit, không dùng dung môi làm lạnh cfc) , hãng sản xuấ... 产品标签:polyester,trousers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203439100

    商品描述:sơmi rơmooc tải chở container loại 40feet,3trục sau không thành,không sàn, trung quốc sx năm 2014 mới 100%. model: nhg93... 产品标签:men trouser 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203430700

    商品描述:ô tô đầu kéo cnhtc, model zz4257v3247n1b, tt tải 25 tấn, tt 9 tấn, tt kéo theo 40 tấn, cs 309kw, dt 11596cm3, đc diezel,... 产品标签:signal filter,guide band 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203430600

    商品描述:ô tô đầu kéo cnhtc, model zz4257n3247n1b, tt tải 25 tấn, tt 9 tấn, tt kéo theo 40 tấn, cs 276kw, dt 9726cm3, đc diezel, ... 产品标签:chain 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6203430500

    商品描述:đồ chơi trẻ em trên 3 tuổi bằng nhựa (không ảnh hưởng đến nhân cách và sức khoẻ của trẻ) . xe đà loại xe công trình.khôn... 产品标签:ironchain 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894