越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码6209209900

    商品描述:tủ cấp đông hiệu towashi, loại nằm ngang, nắp mở lên,lắp thiết bị làm lạnh, model: bd/bg-950, dung tích 950 lít, dùng mô... 产品标签:glass 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6209200400

    商品描述:su giảm chấn dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin loại bj1043v8je6-d, tt đến 2.5 tấn,động cơ diesel yz4102zlq,dung tích 3432 c... 产品标签:polymer,froth,taped 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6209200200

    商品描述:bộ sofa góc phải, khung gỗ mdf, đệm mút, bọc giả da model 2y552, hiệu kimsfullhouse, gồm 1 ghế ngắn kích thước 103*186*7... 产品标签:lock,modem,printer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6208999900

    商品描述:1c15b045c96aayycm - tay vịn cửa phụ (bộ phận của cửa xe) , hàng mới 100% @ 产品标签:plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6208929900

    商品描述:bô nhựa toàn xe (vỏ dưới đồng hồ. hộp chắn bụi,ốp hộp aquy,cài,khay hộp ắc quy đuôi chắn bùn,chụp nhựa,ốp càng, cốp,ốp c... 产品标签:sensor,electronic scale 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6208920100

    商品描述:dép nhựa trẻ em loại thường hiệu: sort, meizudeng, mzd, yx, yifeng, shuntong, love, gfs, meilishu, hw, mls, bbguo, fashi... 产品标签:polyester,washer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6208220100

    商品描述:ống dẫn nước bằng cao su của bình nước phụ dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động ... 产品标签:polyester,rayon,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6208210100

    商品描述:ống dầu ly hợp trước dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti ... 产品标签:shock absorber,knitted fabric 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6207999900

    商品描述:nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: dimethyl sulfoxide, lot: bj20141013, nsx: 10/2014, hsd: 10/2016; quy cách: 230 kg/thùn... 产品标签:aquaseal,knitted fabric,thermal baffle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6207990200

    商品描述:chiếu tre (dạng mắt) liên kết bằng sợi tổng hợp. loại 160cm x200cm (+/-5cm) . chiếu dày 0,5 cm. hiệu: không hiệu, chenli... 产品标签:coupler 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6207910100

    商品描述:ống sưởi dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti 5990 cc. ttl... 产品标签:bonder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6207220100

    商品描述:ống dẫn khí ra phía dưới dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser21... 产品标签:connector,cushion,seat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6207210100

    商品描述:thiết bị trị liệu tổng hợp khoa răng (bao gồm ghế chữa răng gắn với dụng cụ chữa răng) ký hiệu: st-3603 (220v-230v/50hz)... 产品标签:usb cable,chair,gasket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6306120100

    商品描述:thiết bị quay lò thổi luyện thép sc1216bh, truyền động bằng động cơ điện công suất 4x37kw, điện áp 380v, dài 3600mm, rộn... 产品标签:rubber,plastic button,headlights 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6305900100

    商品描述:vách cố định của giá treo quần áo cố định bằng kim loại,gỗ c/nghiệp density board (mdf) &mặt ngoài bằng tre (1 bộ/2 cái)... 产品标签:rubber,air ducts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6305399900

    商品描述:ô tô trộn bê tông. hiệu: cnhtc (howo) , model: cly5257gjb3,đ/cơ: diesel,c/suất: 247kw. tổng tl có tải: 25t.sx năm 2014. ... 产品标签:combination switch,brake switch,safety belt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6305330100

    商品描述:3.6.14.4 thiết bị, máy móc đồng bộ tháo rời nmnđ dh3: thiết bị thuộc hệ thống khử nox có chọn lựa chất xúc tác (scr) -hệ... 产品标签:steel,digital relay 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6305320100

    商品描述:ô tô trộn bê tông hiệu hino, model: zlj5256gjbgh, đ/c diesel, cs: 259kw, tay lái thuận, cỡ lốp 11.00r20, vận tốc90km/h, ... 产品标签:ball bearing 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6305200100

    商品描述:module quang dùng cho bộ chuyển đổi mạng viễn thông optical transceiver_sfp-10g-er_bidi_3327_juniper compatible_transcom... 产品标签:bolt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6305100100

    商品描述:mousse dán vải mẫu 71r infinity mesh (mousse) (97*197cm) hàng mới 100% (hang dong chung bill,chung kien so 3 voi tk 1002... 产品标签:glass jar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6304990100

    商品描述:sơ mi rơ moóc tải 03 trục có sàn có thành có mui hiệu cimc, model: tht9402clx03 dài 12.2m tự trọng 8100 kg tổng trọng lư... 产品标签:sensor,filling machine,server 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6304930100

    商品描述:máy giặt quần áo sử dụng trong gia đình hiệu electrolux, model ewt854ss,công suất giặt 8.5kg, tốc độ 850v/p,không sấy,1 ... 产品标签:aft shaft,air cylinder,bumper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6304920100

    商品描述:rch0001 - chất chống cháy dạng bột chế phẩm từ polytetrafluoroethylene, làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa, mã hàng ptfe ... 产品标签:air shaft 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6304910100

    商品描述:cây son môi cao 10-30 cmaeschynathus micranthus (cây trồng bằng giá thể sinh học, không chứa đất, không thuộc danh mục c... 产品标签:loudspeaker,radio 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6304199900

    商品描述:máy khoan cọc nhồi, bánh xích, hiệu: sany, model: sr150c, mô men khoan tối đa 150kn. m, đường kính khoan tối đa 1.5m, ch... 产品标签:loader 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6303990100

    商品描述:máy bện cáp quang sz, model: dr12/800, hoạt động bằng điện dùng cho sản xuất cáp viễn thông, công suất: 100m/phút, điện ... 产品标签:cylinder stator,washer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6303929900

    商品描述:máy ép thủy lực dùng để sản xuất tấm ván ép; ký hiệu: : by214x8/50; cs: 380v - 23,25kw; kích thước (4500 x 800 x 3430) m... 产品标签:paper box,chandelier,tweezers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6303920100

    商品描述:tấm kê dùng trong lò nung, làm bằng vật liệu chịu lửa có hàm lượng oxit nhôm và đioxit silic lớn hơn 50% tính theo trọng... 产品标签:engine,rubber,glazed tile 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6303910100

    商品描述:động cơ yzpesl-132m2-6, công suất 5.5kw,làm bằng thép, hãng cemf, xoay chiều ba pha, dài 535mm, rộng 264mm, cao 280mm, đ... 产品标签:polyester,viscose,ammonium chloride 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6303120100

    商品描述:tất nam, nữ từ sợi tổng hợp hiệu: con cừu, libaigongzi, meng jiana, njinyi, modal, aodansi, jiankangluren, dashouhe, sof... 产品标签:diammonium phosphate,catalyst,excavator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6302999900

    商品描述:máy ép cọc thủy lực tĩnh, loại chân đế cố định, động cơ diezel, tổng công suất: 115 kw. model: zyj460b. hàng mới 100% do... 产品标签:bulldozer,polycarbonate,loader 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6302930100

    商品描述:đồng hồ quả lắc grandfather clock,kích thước235x86x54,vỏ gỗ hồng mộc,dạng tủ đứng hiệu henry mollinger, model929-12fh, h... 产品标签:sausage,hot dogs,chain 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6302910100

    商品描述:vòi chậu rửa bát bằng sắt mạ, loại 2 đường nước, điều khiển bằng cần gạt, không có xi phông, không cảm ứng, hiệu kenneth... 产品标签:buttons,fabric 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6302609900

    商品描述:màng chắn dùng cho sản xuất loa điện thoại di động có dải tần số 300-3400hz, kích thước: 11.7x6.7x0.52 (mm) screen (sc02... 产品标签:polyester,plastic pump,polyamind 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6302600500

    商品描述:bơm dầu thủy lực của kích nâng hạ cabin (bộ phận của hệ thống lật cabin, hoạt động bằng tay) dùng cho xe ô tô tải, tải t... 产品标签:screw,pvc,rubber band 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6302600400

    商品描述:hệ thống lọc than hoạt tính. một phần gồm bộ lọc túi. mã hiệu f2m43a. loại: bộ lọc kiểu túi, lưu lượng: 5.6m3/h (mục số ... 产品标签:pvc,polyeste,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6302600300

    商品描述:phụ tùng cho lò hơi: bộ điều khiển áp suất âm - differential pressure transmitter (model: eja110a-dls4a-22dc,-1~1kpa) in... 产品标签:boiler,cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6302600200

    商品描述:vải dệt thoi,được dệt từ các sợi có màu khác nhau, thành phần 100% filament polyester không dún, bề mặt không tráng phủ,... 产品标签:sewing machine,needle machine,cutterbar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6302599900

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 7,5t,độ rời rạc đáp ứng qđ05/bkhcn/2005, hàng mới 100% do tqsx,dùng cho xe có ttlct>10<20t: loa (đườ... 产品标签:scissor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6302530100

    商品描述:bộ nồi cho trẻ em, chất liệu chính hợp kim nhôm (gồm 1 nồi đun cỡ (12x7) cm+-1cm loại có tay cầm, 0,6 lít và 1 chảo rán ... 产品标签:sewing machine,cutters 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6302510100

    商品描述:máy cắt vải công nghiệp model: br-3 10" 550w, lọai esman, 10 inches 550w/220v (hàng mới 100%) (br-3 10" 550w automatic s... 产品标签:gas cooker,polyester,fireproof bulkhead 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6302400100

    商品描述:máy sấy, sử dụng để sấy sản phẩm bằng giấy hoặc bìa (model: xrf - 65100 r1) hàng đồng bộ. hoạt động bằng điện (hàng mới ... 产品标签:polyester,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6302390100

    商品描述:máy bơm nhiệt (heatpump) của máy nước nóng (năng lượng nhiệt không khí) . hiệu: jiko, model: 280dii. điện áp: 380v/50hz,... 产品标签:loudspeaker,photocopier,axis 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6302329900

    商品描述:giày trẻ em loại thường (>2 - <12) tuổi bằng sợi tổng hợp, mũ giày bằng nhựa, hiệu meilishu, sport, beanhead, love, angr... 产品标签:plastic splint 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6302320500

    商品描述:vải không dệt khổ 170/190/200/230mm, định lượng 13gsm, chiều dài 7500m/cuộn, dùng trong sản xuất bỉm trẻ em, hàng mới 10... 产品标签:rope,sheet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6302320400

    商品描述:96824196 - nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải: màng nhựa ghép laminate downy innocence 23ml id dolce (màng từ polyme ... 产品标签:window caption,humers hinges,bake cartwheels 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6302320300

    商品描述:bông thuỷ tinh dạng cuộn dùng làm vật liệu bảo ôn,khổ (1,2x30x0,05) m; 1cuộn =36m2<=21kg (thuỷ tinh thổi thành bông là 1... 产品标签:sponge,vase 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6302320200

    商品描述:vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, các sợi có màu khác nhau,định lượng 340g/m2 (+/-10g/m2) , thành phần gồm 80%xơ ngắn v... 产品标签:polyester,automatic chicken beater,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6302319900

    商品描述:sàn chống tĩnh điện (bề mặt là vliệu chống tĩnh điện, đế thép hợp kim, lõi bê tông, viền nhựa pvc, giá đỡ và phụ kiện gh... 产品标签:printer toner,metal oxygen analysis 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6302310500

    商品描述:phụ tùng vỏ bánh dẫn của máy ép dùng để sx ván sử dụng điện 3 pha, roller cover of efficient particle wood presser xgj58... 产品标签:printer,print ink,texture 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894