越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码4004000100

    商品描述:quạt thông gió bằng sắt (chưa có động cơ) dùng trong công nghiệp, kích thước (1.4x1.4) m, dùng với loại động cơ 600w, hi... 产品标签:wooden spacecraft,iron flags,wooden cylinder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4002999900

    商品描述:dây băng tải cao su lưu hóa chống cháy b800 (được gia cố bằng vật liệu dệt) ký hiệu pvg800s, dùng cho băng tải b800. chi... 产品标签:typhoon accessories,nylon,strand 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4002990100

    商品描述:ống hấp thụ nhiệt bằng thủy tinh 3 lớp, ký hiệu sht 09 phi 58mm dài 1800mm, độ tỏa nhiệt <10%,độ chân không p< 30*10-3 (... 产品标签:frozen rubber tape,typhoon accessories 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4002700100

    商品描述:tấm lọc bụi sơ cấp (dạng túi, vải dệt, chất liệu sợi polyester, dùng cho điều hòa không khí công nghiệp, sử dụng trong p... 产品标签:preliminary filter,original duster,advanced dust 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4002609900

    商品描述:máy hàn hồ quang kim loại mma-200p, 160a, igbt. hiệu suất 30%, 1-220v kèm phụ kiện: kìm hàn, cáp hàn 16mm2 dài 3m, kẹp m... 产品标签:thermometer combinations,wire,crust 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4002599900

    商品描述:l-threonine 98,5% feed grade (hợp chất amino chứa chức ôxy) nguyên liệu sản xúât thức ăn chăn nuôi - trang 383 mục 4241 ... 产品标签:modern suit,crop duster 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4002590300

    商品描述:đèn hậu dùng cho xe tải có tổng trọng lượng có tải tối đa < 5 tấn, 2 cái/đôi, công suất 16w, hiệu meiyan, mới 100% @ 产品标签:bulb,battery system,main bone bar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4002590200

    商品描述:xe đẩy (xe nôi) trẻ em bằng vải và sắt (có khung sắt, mái che) mã hiệu: baobaohao, seebaby, qq7, 301a, 858, blb, 3017b, ... 产品标签:battery,hostage receipts,milk system 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4002499900

    商品描述:xe ô tô đồ chơi trẻ em chạy ắc qui (6-12) v, 1 chỗ ngồi mã hiệu: dmd138, b089, hd6788, ls518, hengtai, hd5659, kw8688, x... 产品标签:microscopic circuits,remote control 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4011100700

    商品描述:htđhkktt 2 chiều, tản nhiệt gió hiệu midea, gas r410a, tcs lạnh/nóng: 318/357 kw: d/nóng model mdv-1060 (38) w/drn1 (c) ... 产品标签:fire extinguishers,power filter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4011100600

    商品描述:máy móc phục vụ dệt may (mới 100%) -máy tẩy trắng, nhuộm các sản phẩm dệt kim, dệt vải hiệu sanyi gmyg38 hoạt động bằng ... 产品标签:table,chopper chops,green cam axis 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4011100500

    商品描述:càng cua hộp số bằng kim loại dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 t... 产品标签:pump,generate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4011100400

    商品描述:thảm trải sàn (bằng chất liệu dệt may, sợi tổng hợp) ,kt: (160x200) cm+- 5cm, hiệu: cuangxi ming yang boutique pad indus... 产品标签:bridge,gears 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4010390200

    商品描述:bộ phận của máy nước nóng năng lượng mặt trời: bình chứa nước nóng bảo ôn dung tích 195 lít kèm giá đỡ bình bằng thép sơ... 产品标签:polished slice,soft rubber pad,plastic pad 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4010390100

    商品描述:sodium bicarbonate 99% min edibl grade " malan" brand. (nát ri bi các bon nát: nahco3) . hàng nhập mới 100%. hàng được s... 产品标签:diamond resin,abrasive chamfering wheel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4010369900

    商品描述:động cơ diesel (nhãn hiệu daewoo) dùng cho máy phát điện model: 4dw-125t, 100 kw.điện 3 pha,50hz,1500rpm. hàng mới 100%,... 产品标签:diamond resin,diesel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7228409900

    商品描述:chốt cavét cam có đường kính ngoài không quá 16mm (linh kiện động cơ diesel loại s1100a) @ 产品标签:shoes,neoprene 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7228309900

    商品描述:neo ép đầu ép chết ym15p-12, 01 bộ bao gồm: (01 đầu neo, 01 vòng hãm, 01 lò xo, 12 đầu ép chết và 12 lò xo nhỏ cho đầu é... 产品标签:camera,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7228109900

    商品描述:lò nướng điện electrolux eot38dxb, công suất 1500w, dung tích khoang lò 38l, điều khiển điện tử, nguồn điện 220-240v, hà... 产品标签:white carbon,electrolux 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7227909900

    商品描述:van cổng bằng thép đúc, model: j41h-25c, dn 40; pn 25,dùng cho đường ống nước, điều khiển bằng tay, đk trong cửa nạp 4cm... 产品标签:synthetic fiber,scrolling,rug 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7226999900

    商品描述:thảm trải sàn dạng cuộn, cắt tỉa bề mặt, dệt bằng máy, chất liệu sợi tổng hợp, mới 100%. hiệu sa 400 dày 6.5mm (+/- 0.3m... 产品标签:synthetic fiber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7226990200

    商品描述:nc32 - khay nhựa đựng bút chì (không kèm thẻ bài) của hộp đóng gói sản phẩm: 1*12 long+sharpener jumbo tri plastic tray ... 产品标签:optical hygiene 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7226990100

    商品描述:miếng tản nhiệt bằng nhôm dùng cho xe ô tô tải có tổng trọng lượng có tải tối đa < 5 tấn, cỡ (24x20) cm đến (85x60) cm, ... 产品标签:generic valve,car vehicle,thermal feeder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7226929900

    商品描述:băng tải bằng vật liệu dệt, được tráng phủ pvc, dày 2.0mm, mặt trên màu xanh trơn, bề ngang 2.0m, chiều dài 200m, 2 lớp ... 产品标签:cable terminal extensions,strand parts,string 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7226920100

    商品描述:phụ kiện tủ điện. thanh chắn song đục lỗ ts. ts mounting rail 18x 38mm for.item 8612250. hàng mới 100%. @ 产品标签:sodium hydrogen sulfate,buffet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7226919900

    商品描述:thép hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, không gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, tiêu chuẩn: s... 产品标签:coil,bowler,tractor shears 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7226910300

    商品描述:đầu trả nước bể bơi hình ống, bằng nhựa abs, model a-114-2, 1424, màu trắng. kích thước 1.5" d=48mm, gồm đầu + thân trả ... 产品标签:driver's switch,blade,belt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7226910200

    商品描述:bu lông đầu lục giác dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti ... 产品标签:alloy steel sheet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7226200100

    商品描述:bu lông đầu lục giác dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti ... 产品标签:filter,speed changing box 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7226199900

    商品描述:vòi chậu rửa lavabo bằng sắt mạ, loại 2 đường nước, điều khiển bằng cần gạt, không có xi phông, không cảm ứng, hiệu kenn... 产品标签:faucet,dish-washing machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7226110100

    商品描述:bộ hơi bao gồm: 6 xi lanh+6 pittông+ 6ắc píp tông+ 18xéc măng) bằng kl hỗn hợp dùng cho xe tải ben có ttlcttđ trên 5 tấn... 产品标签:polyester,rubber doors,stiffening plate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7225999900

    商品描述:máy đẩy chất lỏng (bơm khí hóa lỏng, hoạt động bằng piton đẩy khí hóa lỏng o2,n2,ar) không gắn thiết bi đo lượng model: ... 产品标签:bumper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7225920100

    商品描述:nguyên liệu dùng trong sx thuốc: cao đông trùng hạ thảo (cordyceps polysaccharide) usp33; batch no: 2015040610. nsx: 06/... 产品标签:filter,rubber,interceptor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7225910100

    商品描述:đệm chống ồn khoang động cơ - av616p013cg - linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô ford focus (5 chỗ, dung tí... 产品标签:engine,air cylinder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7225509900

    商品描述:máy khoan đá dùng khí nén (gồm: 1 đầu sinh khí, 1 động cơ 380v/40kw, 1 bình chứa khí, 5 tay khoan g10, 50m dây hơi và cá... 产品标签:clipping machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7225500200

    商品描述:lô ép giấy bằng thép bọc ngoài bằng cao su phi (380x2150x2600) mm +_5%. dùng trong công nghiệp sản xuất giấy (có bi gối ... 产品标签:lighter,plastic tweezer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7225400400

    商品描述:dưa vàng quả tươi @ 产品标签:watermelon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7225400100

    商品描述:ống thủy tinh đã hút chân không, gắn dây tóc, phủ lớp huỳnh quang và hàn kín 2 đầu, để sảnxuất bóng đèn compact loại t4/... 产品标签:loom,loudspeaker box 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7225199900

    商品描述:máy trộn màu (dùng để trộn hỗn hợp các hạt nhựa màu) - plastic colur mixer model xh-100l cs: 3 kw hiệu: dezhong (hàng đã... 产品标签:air compressor,mass thicket silic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7225110100

    商品描述:cổ dê dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti 5990 cc. ttl có... 产品标签:external filters,magnifying glass 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7224109900

    商品描述:tủ lạnh công nghiệp 4 cánh (nhãn hiệu yin dou, model sllz4-836. dùng điện 220v, c.suất 0,39kw. thể tích 900 lít. dung mô... 产品标签:price ticket,dryer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7223009900

    商品描述:cabin tổng thành màu bạc (đầy đủ nội thất, đã sơn tĩnh điện, chưa có điều hòa, chưa có động cơ) mã hiệu m51 dùng cho xe ... 产品标签:metal bucket,clip 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7223000100

    商品描述:bộ điều hòa treo tường 1 chiều, giải nhiệt gió, công suất 12000btu (3.5kw) . cục lạnh model: cvas12cnca, cục nóng model:... 产品标签:control panel,front crust 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7222400100

    商品描述:công tắc điện tử có màn hình led phía ngoài, gắn tường tiêu chuẩn, điện áp nguồn 12-30 v, dùng cho hệ thống quản lý điều... 产品标签:tape,sensor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7222309900

    商品描述:máy nén khí đầu chạy dây curoa 3hp,120l,380v,super air,start (loại không dùng trong thiết bị đông lạnh) , 1bộ: máy nén k... 产品标签:brand-new elevator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7318150400

    商品描述:ống dẫn chịu áp lực cao bằng thép không hợp kim,chưa tráng phủ mạ,không hàn,được cán nguội - asme sa192, kích cỡ 57.00 x... 产品标签:diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6403910800

    商品描述:thành xe ben bằng sắt đã sơn phủ dùng cho loại xe có tổng trọng tải từ 5-25 tấn, cao 150cm +/- 10cm. dài từ (230 - 560) ... 产品标签:rectifier,insulated rubber tape,tape 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6403910700

    商品描述:ô tô đầu kéo hiệu cnhtc, model zz4257n3247n1b, tt tải 25000kg, tt 9000kg, tt kéo theo 40000kg, cs 276kw, dt 9726cm3, đc ... 产品标签:tape,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6403910600

    商品描述:vật liệu mang đặc trưng của sản phẩm nhựa tạo thành từ giấy đã được thấm tẩm nhựa phenolic dạng thanh đặc, chưa định hìn... 产品标签:plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码6403910500

    商品描述:gạch chịu lửa bàn trượt dưới cửa trượt thùng nước thép pn-klt_m2, kích thước 282x160x225, al2o3= 78.63%, độ chịu lửa 175... 产品标签:rectifier 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894