[越南] HS编码7224109900
编码描述:tủ lạnh công nghiệp 4 cánh (nhãn hiệu yin dou, model sllz4-836. dùng điện 220v, c.suất 0,39kw. thể tích 900 lít. dung môi chất làm lạnh (hcfc) r134a, trọng lượng chất dung môi 140g, mới 100% tq sx. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
price ticket,dryer
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7224109900的贸易报告基于越南的2014-04至2015-03期间的进口数据汇总而成,共计7笔交易记录。上图是HS编码7224109900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
touchdown freight co
2
-
autotecniga colombiana s.a.
2
-
metrokia s.a.
2
-
ооо маркет кар
2
-
фирма я.эберспехер
2
-
公司名
交易量
-
other
18
-
kia motors corp.
2
-
bajaj auto ltd.
2
-
fastgrow logistics inc.
2
-
tatra as
2
-
国家地区
交易量
-
other
39
-
china
25
-
united states
23
-
south korea
6
-
japan
4
-
公司名
交易量
-
los angeles
11
-
san antonio
7
-
aeropuerto com a merino b
4
-
long beach ca
3
-
new york
3
-
公司名
交易量
-
yantian
9
-
shanghai
5
-
miami mia miami international airport
4
-
ua київ
4
-
busan
3
-
交易日期
2015/04/09
-
供应商
nanning keda instruments co.ltd.
采购商
công ty tnhh xây dựng thương mại và dịch vụ kỹ thuật chí thắng
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
930
-
HS编码
7224109900
产品标签
dryer
price ticket
-
产品描述
tủ sấy mẫu vật liệu. model: 101-2a. hoạt động bằng điện trở, nhiệt độ lớn nhất 300 độ c. kích thước buống 450x550x550mm. điện áp 220vx50hzx3kw. hàng mới 100% do trung quốc sản xuất. @