越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码9401510100

    商品描述:máy định dạng khuôn (220v,0.3kva. hiệu optical gaging products) -model: smartscope mvp200 (hàng đã qua sử dụng,còn mới 8... 产品标签:rubber padding,new mattress 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9401400100

    商品描述:ôtô satxi có buồng lái hiệu cnhtc, model zz1317n4667n1, động cơ diesel wd615.96e, 276kw, dtxl 9726cm3, tự trọng 13200kg,... 产品标签:chair,plastic sticker,rubber hoof 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9401300100

    商品描述:tấm ốp 2 bên trái-phải két nước bằng kim loại, tấm ngoài (dài: 560mm rộng: mm, dầy 0,4mm) -tấm trong (dài: 528mm rộng: 5... 产品标签:isolatinc plate,conductive sponge,led tv 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9401200100

    商品描述:mảnh cabin dạng rời -chưa hàn, chưa sơn (1 bộ/4 mảnh) dùng cho xe chở hàng 4 bánh có gắn động cơ ttl có tải <1t gồm: mản... 产品标签:led tv,poly bag 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9401100100

    商品描述:van cầu j41y-100, chất liệu thép, đường kính van 50mm, áp lực 10mpa, dùng để lắp đường ống khí từ nồi hơi về turbine thu... 产品标签:screwdriver,aluminum shoe cast 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9306909900

    商品描述:nguyên liệu phân bón super potassium humate, đóng gói 25kg/bao, nk theo tt 29/2011/tt-bnnptnt ngày 15/04/2011 của bộ nn ... 产品标签:flying iron 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9306900200

    商品描述:giá đỡ chéo cho lò nung bằng ô xít nhôm (al2o3=36%) và dioxit silic (sio2=52%) , cỡ 550x200x25mm @ 产品标签:carrier rocket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9306309900

    商品描述:van bướm tay quay d341x-16, dn300, bằng thép, đường kính: 300mm, chiều dày van: 270mm, chiều cao van: 968mm, dùng trạm b... 产品标签:lift schindler 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9306300200

    商品描述:thang máy đồng bộ chở người tháo rời hiệu schindler, mới 100%: model s3300 mrl (ap) , tải trọng 800 kg, 8 điểm dừng, tốc... 产品标签:lift,bullets part 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9305999900

    商品描述:miếng kê cột chống cho lò nung bằng ô xít nhôm (al2o3=43%) và dioxit silic (sio2=46%) , cỡ (560x580) x (230-250) x205mm.... 产品标签:child's shoe,welding iron 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9305209900

    商品描述:gạch chịu lửa dùng cho lò nung cao tần hàm lượng sio2 = 95%. độ chịu lửa 1650 độ c. kích thước: (20*20*12) cm +/- 10%. m... 产品标签:concrete,refractory brick,furnaces 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9305109900

    商品描述:bộ tời ngang dùng cho cửa cuốn chạy bằng động cơ al300 bao gồm motor, mặt bích, bịt đầu trục, nhãn hiệu austdoor, điện á... 产品标签:iron mesh,electric screen,relay 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9209999900

    商品描述:que hàn bằng kim loại cơ bản đã được phủ bọc dùng cho máy hàn điện. ký hiệu a102, kích thước (2,5*300) mm (20 kg/hộp) . ... 产品标签:electric welding machine,welder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9209949900

    商品描述:màn chiếu 3 chân teb-96s prima (tripod screen) 96"x96"inch, hãng sản xuất wuxi huihua visual technology. hàng mới 100% @ 产品标签:reducer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9209920100

    商品描述:3.4.1.3 tb, máy móc đồng bộ tháo rời nmnđ dh3: tb thuộc lò hơi và hệ thống tb phụ trợ-hạng mục khác-các bộ phận định hìn... 产品标签:filter,mill,stop valve 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9209300100

    商品描述:giấy carton 2 lớp làm=pp ép ẩm,lớp trên làm từ bột giấy tẩy trắng, tráng phủ=caco3 lớp dưới chủ yếu làm từ bột giấy tái ... 产品标签:plastic bucket,bolt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9208909900

    商品描述:màng plastic tự dính (self adhesive film) bw7513 - fasson synthesis paper 6/sr101/bg50#wh (chưa in, một lớp keo, có lớp ... 产品标签:vulcanized rubber,soybean oil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9208100100

    商品描述:đồng điện cực dạng thanh đặc (hợp kim trên cơ sở đồng kẽm) , chưa gia công, kích thước: 12mm x 12mm x 3mm, hàng mới 100%... 产品标签:welding machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9207909900

    商品描述:tụ nhôm các loại: kh: 332/1250, 8.2/400, 4.7/400, 6.8/400, 2a223, 272/1200, 152/1200, 562/1250, 392/1250, 472/1600, 2a33... 产品标签:connector,alloy steel plate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9206000100

    商品描述:lọc chữ y, dùng để xả cặn trong đường ống nước,316l (loại van lọc có lưới lọc, đường kính trong cửa nạp từ 2.5 đến 25cm,... 产品标签:polyester,pu,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9205900100

    商品描述:sơmi rơmooc tải chở container loại 40feet,3trục sau không thành có sàn. trung quốc sx năm 2015 mới 100%. model: sgj9401t... 产品标签:polyester,leatherette,pu 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9202909900

    商品描述:thép hợp kim crom cán nóng phẳng dùng cho cơ khí chế tạo kí hiệu scr420, kích thước 17,75 mm x 170 mm x 5000mm hàng mới ... 产品标签:artificial leather,pu 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9202900200

    商品描述:nic15630 - thép không gỉ cán nguội dạng cuộn 304/2b, 1.5mm x 600-630mm x c. hàng mới 100% sl: 22.202 tấn, đơn giá: 2190 ... 产品标签:filter,aluminum 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9201909900

    商品描述:e3032rjk-1-we - mặt nạ nhựa-e3032rjk-1-we @ 产品标签:respirator,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9201200100

    商品描述:phụ tùng động cơ máy thủy diesel nhãn hiệu dongfeng model g128zlca4 (257.5kw) : pít tông - mới 100% @ 产品标签:air cylinder,plunger 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9201100100

    商品描述:l'oreal paris color riche m511 glamor fuchsia 5ml (son môi) - 77803/13/cbmp-qld @ 产品标签:polyester,shoes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9114909900

    商品描述:công tắc chiết áp điều chỉnh điện dùng để điều chỉnh lưu lượng nước của bình bằng nhựa + kim loại dùng cho bình phun thu... 产品标签:bearing 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9113900100

    商品描述:tạ đĩa bằng kim loại bọc cao su (loại: 25kg = 2 cái, 15kg = 2 cái, 20kg = 2 cái, 10kg = 2 cái, 5kg = 2 cái, 2,3kg = 2 cá... 产品标签:steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9113200100

    商品描述:48r-078d010c - miếng thép (phi 7.8mm) đã gia công mài cạnh, đã mạ, chưa từ tính dùng để sản xuất nam châm @ 产品标签:notepad,electric bicycle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9113109900

    商品描述:thép hợp kim alloy steel plate s50c, phôi dẹt (dạng phiến) , tiêu chuẩn jis g4051. kích cỡ: (12x2250x4250) mm @ 产品标签:plastic,tangerine,alloy steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9112900100

    商品描述:thép hợp kim (bo> 0.0008%) dạng thanh tròn cán nóng - tiêu chuẩn: jis g4051- grade: s45cb - size: 180 x 6000mm - dùng tr... 产品标签:circuit board,camera,cotton fabric 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9111809900

    商品描述:thép hợp kim (bo> 0.0008%) dạng thanh tròn cán nóng - tiêu chuẩn: jis g4051- grade: s45cb - size: 75 x 6000mm - dùng tro... 产品标签:hinge,vase 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9110909900

    商品描述:ghế đơn văn phòng khung bằng sắt, chân ghế bằng sắt,đệm mút bọc giả da có gác tay không xoay, không có bộ phận nâng hạ, ... 产品标签:cooler,mobile phone screen,bolt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9110110100

    商品描述:thép hợp kim (bo> 0.0008%) dạng thanh tròn cán nóng - tiêu chuẩn: jis g4051- grade: s45cb - size: 210 x 6000mm - dùng tr... 产品标签:floor mat,baggage holder,transceiver 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9109909900

    商品描述:thiết bị thu phát sóng vô tuyến (cầm tay) yanton model t-688 gồm: máy chính, pin, pin fnb-94 ni, micro, sạc, phụ kiện ch... 产品标签:charger,rim,acoustic panel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9109100100

    商品描述:sợi polyester 75d/72f, chưa se, chưa đóng gói, bán lẻ, mới 100% @ 产品标签:spun polyester thread,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9108200100

    商品描述:thiết bị thu phát sóng vô tuyến (cầm tay) yanton model t-688 gồm: máy chính, pin, micro, tai nghe, sạc, phụ kiện chuẩn. ... 产品标签:transceiver,pvc,rim 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9108110100

    商品描述:vải dệt thoi,được dệt từ các sợi có màu khác nhau, t.phần 100% filament polyester không dún,bề mặt ko tráng phủ, t.lượng... 产品标签:loudspeaker,pvc 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9107000100

    商品描述:xe chuyên dụng 11 chỗ chạy bằng xăng dùng đưa đón khách. động cơ: 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước,4 thì, trục ca... 产品标签:rubber,plastic tray 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9106909900

    商品描述:nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: dexamethasone sodium phosphate. số lô: nedna 150307/nedna150402; ngày sx: 03/2015; hạn... 产品标签:zinc alloy,faucet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9106900100

    商品描述:củ sen, có điều chỉnh nóng lạnh bằng gạt tay, chất liệu hợp kim đồng mạ crom, hiệu soxoo,qenais. mã số: 97116, 97110, 97... 产品标签:faucet,hob 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9106109900

    商品描述:thép tấm hợp kim titan,cán phẳng,rộng >600mm,được cán nóng,không phủ mạ hoặc tráng,q345b: (45; 50) mmx2000mmx12000mm, hà... 产品标签:onions,garlic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9106100100

    商品描述:máy may công nghiệp hiệu sunstar 2516/2116/1254 (đầu máy + mô tơ+ chân bàn + máng dầu) , hàng đã qua sử dụng chất lượng ... 产品标签:wire cutting machine,trim thread 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9105999900

    商品描述:[hntq] phụ liệu sản xuất thuốc lá điếu: bóng kính (màng) - hologram shrinkable bopp with "gold seal" 119mm - loại: csg 2... 产品标签:tweezers,sewing machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9105919900

    商品描述:máy điều hòa không khí âm trần cassette hiệu nagakawa 18000 btu, model: nt-c1810, r22, 220v, 50hz, loại một chiều. một b... 产品标签:piston,nickel alloy 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9105299900

    商品描述:tấm nhựa polycarbonat loại rỗng giữa 2 bề mặt có vách ngăn,chưa (gia cố,gắn lớp mặt,khoan lỗ,xẻ rãnh) dùng trong xây dựn... 产品标签:milling cutter,alarm clock 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9105210100

    商品描述:bộ máy khoan đất khoáng xy-1b-1 máy do nhà máy cơ khí bắc kinh trung quốc sản xuất, máy gắn động cơ diezel 14kw, máy kho... 产品标签:leather,zipper,weaving 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9105110100

    商品描述:máng đèn t5 có choá tán quang, bằng sắt sơn trắng, gắn tường, sử dụng 2 bóng 2x 28w (bao gồm 1 tăng-phô điện tử) , chưa ... 产品标签:cotton,belt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9104000300

    商品描述:ván lạng làm từ gỗ dương (poplar veneer) 0.6mm*1220mm*2440mm, tên kh: liriodendron tulipifera, không nằm trong danh mục ... 产品标签:sewing machine,apple,wire cutters 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9403500100

    商品描述:ghế sofa phó giám đốc bộ 3 chiếc (1+1+3) bằng gỗ cn, bọc giả da lưng và đệm, ghế 3 (kt: 2120x970x950) /1 cái, ghế đơn (k... 产品标签:sanitary tongs,rivet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894