[越南] HS编码9107000100
编码描述:xe chuyên dụng 11 chỗ chạy bằng xăng dùng đưa đón khách. động cơ: 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước,4 thì, trục cam phía trên, động cơ efi, dung tích 1051l. vận tốc: 30km/h. model wlq5110. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber,plastic tray
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9107000100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计167笔交易记录。上图是HS编码9107000100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
74
-
toyota argentinas.a
53
-
empresa publica correos del ecuador cde
36
-
тов фрогги
30
-
công ty tnhh ford việt nam
29
-
公司名
交易量
-
other
1374
-
caterpillar usa c v boite
48
-
econexpresscargo
33
-
ооо купишуз
33
-
jiangxi jiangling motors i e co
29
-
国家地区
交易量
-
other
1885
-
china
1153
-
united states
985
-
germany
214
-
france
196
-
公司名
交易量
-
los angeles
259
-
newark nj
229
-
long beach ca
217
-
valparaiso
197
-
san antonio
191
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
243
-
shanghai
228
-
ua київ
218
-
busan
184
-
yantian
158
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
aac microtech changzhou
采购商
công ty tnhh aac technologies việt nam
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
272
-
HS编码
9107000100
产品标签
rubber
plastic tray
-
产品描述
nl011 - keo dùng trong sản xuất loa điện thoại (glue326) @