越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码9031909900

    商品描述:máy massage sử dụng động cơ điệndc24vđể rung lắc tạo sung lực để xoa bóp lưng, bụng, (không dùng trong vật lý trị liệu,p... 产品标签:book sewer,packaging tape 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9405100300

    商品描述:thép lá cuộn cán nóng hợp kim, được cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng (hàm lượng boron từ 0,0009 ~ 0,002% trọng lượng, t... 产品标签:metal rack,speed changing box 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9405100200

    商品描述:neo công cụ ym13g-15 bằng thép (tên gọi khác: nêm neo thi công 15t12.7mm) , (mỗi bộ gồm: 01 bản neo,01 tay xách, 01 đĩa ... 产品标签:plate metals,cam 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9405100100

    商品描述:bộ chậu rửa mặt bằng thủy tinh thường+sứ,kt[ (70-90) x (40-45) x (20-35) ]cm, có gương soi không khung, cỡ[ (60x45) - (<... 产品标签:electrical machinery 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9404909900

    商品描述:bộ van,vòi sen tắm bằng sắt mạ loại thường không tự động gồm: (giá trượt,dây sen,bát sen,có van kết hợp, loại tay gạt 2 ... 产品标签:inverter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9404300100

    商品描述:ferrous sulphate monohydrate (sắt sun phát: feso4. h2o. fe>=30%, as ppm <=2, pb ppm<=20, cd ppm<=5) . quy cách hàng hóa ... 产品标签:lining,sliding wheel,suitcase 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9404299900

    商品描述:kim phun keo chiều dài 31mm, đường kính 1.6mm, pn: fe721025 của hãng flumatics dùng để lắp vào máy đẩy chất lỏng (phụ ki... 产品标签:shock absorber,tape,wire line 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9404219900

    商品描述:vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, các sợi có màu khác nhau,định lượng 340g/m2 (+/-10g/m2) , thành phần gồm 80%xơ ngắn v... 产品标签:fixed collar,iron,rubber washer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9404210100

    商品描述:nguyên liệu sản xuất thuốc: alpha lipoic acid. số lô: ala.1412171. nsx: 17.12.2014, hsd: 16.12.2017, 25kg/thùng. nhà sx:... 产品标签:battery,rubber gasket,inductor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9404100100

    商品描述:đồ trang trí hình con chim bằng thủy tinh thường. hiệu guangzhou, kích thước: l25xh12cm,l23xh17cm, l27xh10cm, l20xh10cm,... 产品标签:nozzle,valve,temperature controller 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9403900100

    商品描述:phụ tùng loa: màng loa bằng giấy (283kg màng từ d45->d250 = 160.000 cái) , côn loa từ d13->d100 bằng nhôm, đồng (184,35k... 产品标签:screen,backcover 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9104000200

    商品描述:máy khuấy trộn sơn tốc độ cao hoạt động bằng điện, model gfj37a,nhà sản xuất sailling international trading co., ltd,điệ... 产品标签:oolong,apple,black tea 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9104000100

    商品描述:thép ống không hàn cán nóng, có mặt cắt rỗng, không nối bằng sắt có đường kính ngoài dưới 140mm, hàm lượng carbon dưới 0... 产品标签:oolong,steel tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9103100100

    商品描述:máy khâu ván dùng để khâu vá mặt gỗ ván bóc, sản xuất gỗ ván ép công nghiệp. điều khiển tự động, mã hiệu q7, công suất 1... 产品标签:scooter,sewing machine,cart 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9102999900

    商品描述:thép hơp kim (cr>0.3%) cán nóng dạng thanh tròn s20cr sử dụng trong cơ khí chế tạo, đường kính 60mm, chiều dài 5350mm, h... 产品标签:rubber,plywood,alloy steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9102299900

    商品描述:ống thép không hàn sử dụng cho đường ống dẫn dầu. đường kính: 159.0mm x độ dày: 6.0mm x chiều dài: 6.0m. hàng mới 100%. ... 产品标签:electrocar,alloy steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9102210100

    商品描述:tấm ốp trên dưới két nước (dài 540mm-rộng 80mm-dày 0,5mm) , tấm ngăn nước (dài 540mm-rộng 75mm-dày 0,4mm) ,dùng cho két ... 产品标签:detergent,toy,packing machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9102199900

    商品描述:ống thép không hàn sử dụng cho đường ống dẫn dầu. đường kính: 114.0mm x độ dày: 4.5mm x chiều dài: 6.0m. hàng mới 100%. ... 产品标签:laundry bag,cellular phone seat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9102120100

    商品描述:bơm dầu diezel dùng cho động cơ tàu thủy, (loại chuyển động quay) điện 380v, công suất bơm 50m3/h, công suất động cơ 7.5... 产品标签:paper bag,plastic decorative frame 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9102110100

    商品描述:thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ mạ hoặc tráng, được sơn, dạng cuộn.c<0.6% và c... 产品标签:pencil,aluminum strips 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9101299900

    商品描述:thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ mạ hoặc tráng, được sơn, dạng cuộn.c<0.6% và c... 产品标签:air control valve,aluminum strips 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9101210100

    商品描述:thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ mạ hoặc tráng, được sơn, dạng cuộn.c<0.6% và c... 产品标签:signal receiver,aluminum strips 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9101110100

    商品描述:tủ bầy hàng loại 1 cánh dạng đứng có chức năng làm lạnh dùng môi chất lạnh r134a hiệu jinling ký hiệu: g688l2 (220v-350w... 产品标签:aluminium bar,rubber button 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9033000100

    商品描述:tôn panel cách nhiệt 3 lớp (chất liệu: hợp kim thép mạ màu kẹp xốp cách nhiệt; hiệu shda-980eps; kích thước: 3000mm*980m... 产品标签:aluminium bar,aluminium profile 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9032909900

    商品描述:bộ van,vòi sen tắm bằng sắt mạ loại thường không tự động gồm: (giá trượt,dây sen,bát sen,có van kết hợp, loại tay gạt 2 ... 产品标签:bolt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9032900100

    商品描述:thép hợp kim dạng tấm được cán phẳng, cán nóng chưa tráng phủ mạ, mác thép cr12mov (cr=11.25%, mo=0.42%, v=0.17%) . kích... 产品标签:diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9032899900

    商品描述:nguyên liệu sxtty: betaine hydrochloride (98%) ,lot: 2014092806,2014092807,2014092808,2014092809,2014092810,2014092811,2... 产品标签:truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9032890600

    商品描述:van tự động dùng trong truyền động dầu của máy tàu thủy gb-18-00 (phụ kiện cho máy chính tàu thủy wuxi antai gz8300zc6b ... 产品标签:ceiling lamp,crude oil engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9032890500

    商品描述:thép góc hợp kim boron đều cạnh cán nóng, hàm lượng bo 0.0008min, tiêu chuẩn jis g3101 ss540, hàng mới 100%, kích thước ... 产品标签:ceiling light,truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9032890400

    商品描述:gioăng ống xúp páp hg4-333-66, chất liệu bằng thép (phụ kiện cho máy chính tàu thủy wuxi antai gz8300zc6b 2040hp/1500 kw... 产品标签:epipodium,electric bicycle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9021100400

    商品描述:kéo bằng sắt cán bằng nhựa, hiệu chữ trung quốc,kích thước: dài từ 5->30cm, dùng để cắt giấy. hàng mới 100% @ 产品标签:elastane,detector,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9021100300

    商品描述:phụ tùng thay thế cho máy dập chặn trên zy 406 #5: - dao cắt chặn #5 phải - hàng mới 100% @ 产品标签:screening machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9021100200

    商品描述:ống thủy tinh đã hút chân không, gắn dây tóc, phủ lớp huỳnh quang và hàn kín 2 đầu, để sảnxuất bóng đèn compact loại t5/... 产品标签:knitted fabric,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9021100100

    商品描述:thảm xốp trải sàn,chất liệu bằng nhựa tổng hợp, loại dày 3cm+-1cm,kích thước: (1.6x2.0) m+-5cm hiệu cuangxi henyuan bout... 产品标签:cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9020009900

    商品描述:polyaluminium chloride 31% (pac 31%) : hàm lượng al2o3 >= 30%, dạng hạt mịn, công thức hóa học [al2 (oh) ncl6-n.xh2o]m, ... 产品标签:valve plug,air conditioner,crude oil engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9020000200

    商品描述:ván lạng okume dày 0.5mm x 1.220mm x 2.440mm, lạng tròn; (aucoumea klaineana - không thuộc dm cites theo tt 40/2013/tt-b... 产品标签:rivet,tyre 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9020000100

    商品描述:màng nhựa polyme etylen,dạng cuộn, dày<0.15mm, không xốp không tự dính, chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác (khôn... 产品标签:bolt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9019200100

    商品描述:dép nhựa trẻ em loại thường hiệu: sort, meizudeng, mzd, yx, yifeng, shuntong, love, gfs, meilishu, hw, mls, bbguo, fashi... 产品标签:plug,core wire,card 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9019109900

    商品描述:thép góc hợp kim boron đều cạnh cán nóng, hàm lượng bo 0.0008min, tiêu chuẩn jis g3101 ss540, hàng mới 100%, kích thước ... 产品标签:ozone,button 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9019100200

    商品描述:máy khâu công nghiệp một kim điện tử tự động, hiệu joze, model: zj9707lar-d3-800/pf 220v 50hz (1bộ gồm: đầu máy, mặt bàn... 产品标签:zipper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9019100100

    商品描述:đèn mắt trâu bằng kim loại thường dùng điện 220v, đường kính (5 -<14) cm,dùng bóng led (có bóng) , hiệu: odh và hiệu chữ... 产品标签:cotton cloth,polyester,dacron 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018909900

    商品描述:bộ bàn ghế bằng gỗ tạp, bột gỗ ép gồm 1 ghế dài kt <= (1945*820*1025) mm, 2 ghế tựa đơn kt <= (830*820*1025) mm + 2 bàn ... 产品标签:plastic lid,socket sleeve,cushion 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018903100

    商品描述:tấm nhựa polycarbonate chưa gia công đục lỗ xẻ rãnh, dùng trong xây dựng, không xốp, không gắn lớp mặt kt (30m x 1.56m x... 产品标签:plastic cap,washing machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9401900100

    商品描述:hộp đồ chơi xe dùng pin dùng cho trẻ em trên 36 tháng tuổi 861-4; 0624; 868-60; 1094; yh559-4a; 155-01b; 769-33b; 861-3a... 产品标签:artificial leather,cotton,clutch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9401800100

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 18t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>... 产品标签:rubber,nut,windscreen wiper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9401799900

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 18t,độ rờ rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn, hàng mới 100%, do tqsx, dùng cho xe có ttlct>24t<45t: gio... 产品标签:camera chair,decorations 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9401710100

    商品描述:thép tấm cán nóng hợp kim cr (crom>=0.3%) ; không tráng phủ mạ sơn; tiêu chuẩn: ss400-cr; hiệu: liuzhou; hàng mới 100%; ... 产品标签:iron converter,circuit breaker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9401699900

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 18t,độ rờ rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn, hàng mới 100%, do tqsx, dùng cho xe có ttlct>24t<45t: giá... 产品标签:wooden frame chair 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9401610100

    商品描述:tpcn giúp chống lão hóa, phòng ngừa bệnh tim mạch omega 3 lọ thấp (100 viên/lọ) . trọng lượng: 1340mg/viên +-10%. tp chí... 产品标签:controller,wooden frame chair 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9401599900

    商品描述:xe ô tô xi téc chở xăng hiệu dongfeng model csc5161gyy satxi eq1168g7dj tự trọng 6995kg tổng tl 15902kg đ/c diesel c/s 1... 产品标签:wicker seat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894