[越南] HS编码9401900100
编码描述:hộp đồ chơi xe dùng pin dùng cho trẻ em trên 36 tháng tuổi 861-4; 0624; 868-60; 1094; yh559-4a; 155-01b; 769-33b; 861-3a; zf0088; 010b; 001b; 2311; 1096; 1089a; hd922; 2699c; fw2016; 1113-33d; 1113-3d; yb6603a; 656-361; z @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
artificial leather,cotton,clutch
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9401900100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计1048笔交易记录。上图是HS编码9401900100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
197
-
aerocasillas s.a.
131
-
finning chile s.a.
81
-
зао форд мотор компани
76
-
empresa publica correos del ecuador cde
74
-
公司名
交易量
-
other
2165
-
caterpillar usa c v boite
96
-
econexpresscargo
75
-
285
66
-
festo ag co
50
-
国家地区
交易量
-
other
4767
-
china
2734
-
united states
1794
-
south korea
452
-
germany
419
-
公司名
交易量
-
los angeles
755
-
valparaiso
738
-
long beach ca
576
-
newark nj
398
-
manzanillo
359
-
公司名
交易量
-
hong kong
485
-
busan
466
-
miami mia miami international airport
442
-
shanghai
393
-
ua київ
340
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
star of orient industries ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất và lắp ráp ô tô khách trường hải
-
出口港
---
进口港
tien sa port da nang
-
供应区
China
采购区
Other
-
重量
---
金额
3666.24
-
HS编码
9401900100
产品标签
cotton
artificial leather
clutch
-
产品描述
bàn đạp ly hợp dùng để lắp ráp cho xe ôtô khách loại 29 chỗ cna6800y2, động cơ wp5.180e30. hàng mới 100%, sx 2015. @