[越南] HS编码9104000100
编码描述:thép ống không hàn cán nóng, có mặt cắt rỗng, không nối bằng sắt có đường kính ngoài dưới 140mm, hàm lượng carbon dưới 0,45% theo tiêu chuẩn q345b k/t: 76x4.5x12000mm hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
oolong,steel tube
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9104000100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计22笔交易记录。上图是HS编码9104000100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
general de equipos de colobia s.a.
7
-
comercializadora mxico americana s
4
-
empresas la polar s.a.s.
4
-
sociedad textil loniasa de cv
4
-
automercado s.a.
4
-
公司名
交易量
-
other
36
-
caterpillar usa c v boite
7
-
changzhou machinery&equipment imports&exp
4
-
sociedad textil loniasa de cv
4
-
хилтон интерпраи инк
4
-
国家地区
交易量
-
other
84
-
united states
53
-
china
46
-
italy
10
-
france
9
-
公司名
交易量
-
valparaiso
13
-
aeropuerto com a merino b
10
-
los angeles
10
-
veracruz
10
-
long beach ca
9
-
公司名
交易量
-
hamburgo
9
-
shanghai
9
-
miami
7
-
otros ptos de china
6
-
hong kong
5
-
交易日期
2015/06/01
-
供应商
damin foodstuff zhangzhou co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại dịch vụ công nghệ sinh học phú quý
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
213
-
HS编码
9104000100
产品标签
oolong
steel tube
-
产品描述
spray dried oolong tea extract powder dm044081 - bột trà ô long dùng trong thực phẩm @