越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码9014200100

    商品描述:hệ thống khử khoáng cho sorbitol. một phần,bơm cấp sorbitol, mã hiệu: p2k12, loại: bơm ly tâm, lưu lượng 5,8m3/h, công s... 产品标签:polyester,refrigerator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9014109900

    商品描述:bộ ấm chén trà bằng sứ dùng nhà bếp gồm: 1 ấm cao 10cm-12cm phi ấm 10cm- 12cm (không tính tay và vòi ấm) , 6 chén phi 5c... 产品标签:welding rod,teapot,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9014100300

    商品描述:keo dán, dùng để dán gỗ, quy cách: nhũ tương màu trắng, độ nhớt 25 độ c, ph 6-8, có chứa thành phần pva, focny, đạm tạo ... 产品标签:photo,leaf spring 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9014100100

    商品描述:gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh hdf, kích thước (1215x195x8,3) mm đã qua xử lý hoá chất ở nhiệ... 产品标签:wiretaps,adult bikes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9013900100

    商品描述:gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh hdf, kích thước (1215x195x8,3) mm đã qua xử lý hoá chất ở nhiệ... 产品标签:tweezers,belt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9013809900

    商品描述:gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh hdf, kích thước (1215x195x8,3) mm đã qua xử lý hoá chất ở nhiệ... 产品标签:buffalo skin,label 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9013200100

    商品描述:thép lá cuộn không hợp kim tráng kẽm, phủ sơn (tiêu chuẩn jis g3312 zinc min: 50g/m2) , khổ rộng 1200mm, độ dày 0.45mm, ... 产品标签:stamp,shoe decoration 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9012900100

    商品描述:ck-mb r1: 4x50ml + r2: 1x50ml) / (250 test) chất thử chẩn đoán chức năng tim mạch dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá. hãng... 产品标签:filter,microscope 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9012100100

    商品描述:dải nhựa pvc, định lượng 280g, khổ 2.6/2.8/3/3.2m, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt hoặc kết hợp với vật ... 产品标签:handler,connected cable,circuit breaker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9011900100

    商品描述:feed grade potassium iodide: bổ sung iot (i) trong tăcn, nguyên liệu sản xuất tăcn. quy cách: 25 kg/bao. nhà sản xuất: j... 产品标签:flower powermarine,circuit breaker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9011800100

    商品描述:hỗn hợp hóa học các chất thơm có mùi hương thịt meat booster flavor 594783 cb, dùng trong cn thực phẩm - hàng mới 100% (... 产品标签:knitted fabric,circuit breaker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9011109900

    商品描述:máy cày điều khiển bằng tay dùng trong nông nghiệp hiệu hoang anh (dạng tháo rời) model: 1wg4. 0-100fq-d công xuất 3,5kw... 产品标签:plastic film,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9010600100

    商品描述:máy hút khử mùi (máy hút khói) model fs-3388b1-90 hiệu faster kích thước 90cm, máy kính và inox loại 1 môtơ công suất 1x... 产品标签:plastic film 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9010100100

    商品描述:ang-1380#&kết cấu khung nhôm không kính (chưa hoàn chỉnh) . kích thước: 2455*800*215 mm @ 产品标签:glass,camera,tape 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9008500100

    商品描述:camera ghi hình ảnh, camera quan sát ds-2ce16c2t-ir bao gồm nguồn, ống kính 3.6 mm hãng sản xuất: hangzhou hikvision tec... 产品标签:carrots,poly,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9007920100

    商品描述:phụ tùng máy kéo cầm tay model 61 (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : bạc trục tầng (bạc cách dạng hình tr... 产品标签:glass,onions 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9007910100

    商品描述:tấm nhựa pvc (loaị b) mã: pmj-0180-s, kích thước: 1220*2440mm, dày 18mm, màu trắng,nặng 23.11kg/tấm dùng đóng tủ chậu, h... 产品标签:deodorant,fuse 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018390300

    商品描述:3.8.14 tb, mm đồng bộ tháo rời nmnđ dh3: tb thuộc ht tb điện - tủ phân phối điện hạ áp khác trong nm 400v (bộ thổi muội,... 产品标签:fiber strands,diesel engine,wooden paintbrush 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018390200

    商品描述:bộ thảm trải giường bằng vải từ sợi nhân tạo tổng hợp, gồm 01 thảm kt: (1.5 x 1.9) m +- 5cm và 02 vỏ gối kt: (71x48) cm ... 产品标签:tubes,catheters 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018390100

    商品描述:tấm lọc không khí bằng giấy dùng trong trại chăn nuôi-một mặt sơn đen, kích thước: 1830*600*150mm, 5 tấm/ carton, nhà sả... 产品标签:external motor modules 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018329900

    商品描述:vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, các sợi có màu khác nhau,định lượng 340g/m2 (+/-10g/m2) , thành phần gồm 80%xơ ngắn v... 产品标签:suture needle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018320400

    商品描述:cationic guar gum guarsafe jk-140-chất làm đặc đã qua chế biến, không có nguồn gốc thực vật, dùng trong sx mỹ phẩm. hàng... 产品标签:elevator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018320300

    商品描述:thép cuộn cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, hợp kim bo, tiêu chuẩn ss400b jis g3101, hàng mới 100%, kích thước... 产品标签:carbin elevator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018320200

    商品描述:(antistatic pom sheet) nhựa polyaxetal, dạng tấm đặc, chưa khoan lỗ, xẻ rãnh, chưa được gia công hoặc kết hợp với vật li... 产品标签:radix glycyrrhizae,pollen typhae,radix scutellariae barbatae 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018320100

    商品描述:nút nhận cố định bằng nhựa dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin động cơ diesel yz4102zlq,dung tích 3432 cc. ttl có tải trên 5 ... 产品标签:rhizoma atractylodis macrocephalae,radix paeoniae lactiflorae,fructus tribuli terrestris 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018319900

    商品描述:quạt gió công nghiệp có lưới bảo vệ bnf-1100, kích thước (1100x1100x400) mm, công suất 0.75kw, 380v/50hz/3p. hiệu bnf (c... 产品标签:semen platycladi orientalis,fructus amoni,radix morindae offcinalis 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018310100

    商品描述:thanh dọc titan 5.5mm,kích thước d5.5x300mm, mã t04415530, (hệ thống nẹp vít cố định cột sống ngực-thắt lưng single inni... 产品标签:radix gentianae,radix panasis notoginseng 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018200100

    商品描述:phanh đĩa thủy lực phòng nổ dùng cho băng tải, mã hiệu: kpz-1000/2x100: u=660/1140, f=50hz, phòng nổ: exdi; cấp độ kín i... 产品标签:ultraviolet and infrared devices 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018199900

    商品描述:bộ tăng âm điện có loa phát thanh. hiệu: temeisheng. model: a23,dp-2398,a65,131,dp-191.điện áp 220v,50/60hz,100w.có cổng... 产品标签:bracket bar,pump steam 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018191000

    商品描述:thiết bị chuyển đổi, truyền dẫn tín hiệu quang, hoạt động theo cặp. model ct-fs-d1550-20 ct-fs-u1310-20,ctnet,khoảng các... 产品标签:round stones 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018190500

    商品描述:dép nhựa người lớn loại thường hiêu: jw, dxl, xibujia, shishang,ccrucci, zumeirui,gf, md happy,xinnanfeng, jixingfa, và ... 产品标签:steel toothbrush,studio 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018190400

    商品描述:thanh chắn chống va đập (ba đờ xốc trước) đã xử lý bề mặt và sơn phủ dùng cho xe ô tô tải có tổng trọng lượng có tải tối... 产品标签:screwdriver,rive retractor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018190200

    商品描述:phụ tùng xe máy điện: cụm công tắc trái+phải (công tắc đèn + công tắc còi + cầu chì) dùng cho dòng điện 12v (dùng để lắp... 产品标签:patient monitor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018190100

    商品描述:tấm ván ép công nghiệp được ép từ bột gỗ, chưa sơn phủ đánh bóng, chưa khoan lỗ xẻ rãnh, kích thước (1220x2440x15) mm, h... 产品标签:patient moinitor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018140100

    商品描述:hỗn hợp thủy tinh với nhựa epoxy, bột vôi dạng cuộn smcm, code ral 7035, dùng để sản xuất sản phẩm cách điện, 1000kg/pal... 产品标签:scintillation photographic apparatus,flatten steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018130100

    商品描述:dụng cụ đục lỗ cố định hoạt động bằng thủy lực, dùng đục lỗ đồng, sắt, nhôm, không dùng điện. model: hhm-80. hiệu yuhuan... 产品标签:lift filter,lift car parts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018120100

    商品描述:máy triệt lông shr model tb-980, hiệu taibo, công nghệ e-light, hàng mới 100%, sản xuất 2015, (1 bộ gồm: 1 thân máy chín... 产品标签:gauntlet of metal,cotton fiber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018110200

    商品描述:đầu ghi hình ds-7616ni-e2 có 16 kênh bao gồm cả chuột, nguồn và dây cáp, hãng sản xuất: hangzhou hikvision technology, n... 产品标签:electrocardiograph 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018110100

    商品描述:máy nén khí hiệu star loại chạy dây đai, không dùng cho thiết bị đông lạnh, không lắp trên khung chassi, model: 20s (1,0... 产品标签:spinning generator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9017909900

    商品描述:bình đun nước nóng có dự trữ dùng điện, midea,kiểu loại d30-25eva,30lít; 2500w 220-240v; 50hz,dùng trong nhà tắm, (phụ k... 产品标签:spinning generator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9017900100

    商品描述:gioăng cao su kính chắn gió trước ngoài phía dưới, lắp cho xe tải tự đổ (vb350) có tổng tải trọng dưới 5 tấn, sản xuất n... 产品标签:frozen winder shears,wax 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9017809900

    商品描述:sơmi rơmoóc 02 trục sau,chuyên dùng chở container 20 feet, không thành, không sàn. hiệu/model: tianjun/tjv9351tjze20, tự... 产品标签:metal tube,tweezers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9025809900

    商品描述:bộ điều khiển kim dệt (130' e18 piezoelectric jacquard operating system) : tủ điện điều khiển (1cái) ,sap card (90cái) ,... 产品标签:chromium alloy 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9025800300

    商品描述:thép cơ khí chế tạo hợp kim crom mangan sup9 dạng thanh dẹt cán nóng theo tiêu chuẩn jis g4801. hàng mới 100%. kt (75x12... 产品标签:diammonium hydrogen phosphate,chromium alloy 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9025800200

    商品描述:máy điều hòa không khí dùng trong gia đình hiệu electrolux, model esm09hrf-d2i/esm09hrf-d2e,2 chiều,2 cục treo tường,c/s... 产品标签:reduction box,grinding machine,screw 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9025800100

    商品描述:dụng cụ ptn: nắp vặn + màng đệm ptfe/silicone xẻ rãnh cho lọ 9mm, 100 cái/gói, mới 100%, hãng cnw, mã hàng: 3.b05397.090... 产品标签:carriage wheel,cutter knife 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9025199900

    商品描述:tấm nhựa pvc (không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được kết hợp với vật liệu khác, màu xám, tỉ trọng 1.75... 产品标签:air conditioner pipe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9025190400

    商品描述:nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: enrofloxacin hydrochloride (nsx: 12/04/2015-14/04/2018) .batch no: kd05-1504122/kd05-1... 产品标签:glass,camera,rubber blanket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9025190300

    商品描述:chuỗi néo cách điện 123kv bằng thủy tinh loại không có tăng đơ (ten-s-120-2x500b) , nanjing terui & zhejiang tailun/chin... 产品标签:flexible brake hose,rearview mirror 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9030899900

    商品描述:găng tay len dệt kim dùng cho người lớn. hiệu: onesizefitsall; z13644-gnt001; qingpinshishan shoutao; qw; yingli; haouen... 产品标签:cylinder,scooter,diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894