[越南] HS编码9018390100
编码描述:tấm lọc không khí bằng giấy dùng trong trại chăn nuôi-một mặt sơn đen, kích thước: 1830*600*150mm, 5 tấm/ carton, nhà sản xuất: qingdao chengfeng wanda industry and trade co., ltd, hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
external motor modules
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9018390100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计178笔交易记录。上图是HS编码9018390100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
43
-
peugeot citgroen argentina s.a.
20
-
công ty tnhh ford việt nam
17
-
ооо автоприоритет
16
-
công ty tnhh juki việt nam
16
-
公司名
交易量
-
other
342
-
jiangxi jiangling motors i e co
17
-
shangai juki sewing machine co.ltd.
16
-
caterpillar usa c v boite
15
-
оао камаз
14
-
国家地区
交易量
-
other
743
-
china
416
-
united states
367
-
italy
79
-
germany
73
-
公司名
交易量
-
los angeles
139
-
aeropuerto com a merino b
113
-
newark nj
84
-
cat lai port hcm city
71
-
san antonio
69
-
公司名
交易量
-
busan
74
-
hong kong
73
-
shanghai
67
-
yantian
64
-
miami mia miami international airport
63
-
交易日期
2015/07/06
-
供应商
guangzhou fu de lu trading co.ltd
采购商
công ty tnhh phát lợi phát
-
出口港
---
进口港
mong cai border gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
280
-
HS编码
9018390100
产品标签
external motor modules
-
产品描述
lồng nuôi hải sản bằng sợi đan từ ni lông khung sắt, chiều dài (9,3 -9,6) m, kích thước miệng ( (22-24) x (35-38) ) cm, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @