[越南] HS编码9025199900
编码描述:tấm nhựa pvc (không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được kết hợp với vật liệu khác, màu xám, tỉ trọng 1.75g/cm3, kích thước 1000x2000x5mm, khoảng 17.5kg/tấm, hàng mới 100%) . @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
air conditioner pipe
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9025199900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计462笔交易记录。上图是HS编码9025199900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
117
-
aerocasillas s.a.
116
-
fiat auto argentina s.a.
84
-
зао форд мотор компани
75
-
renault argentina s.a.
52
-
公司名
交易量
-
other
1650
-
caterpillar usa c v boite
77
-
ооо samsung electronics co
43
-
price smart inc.
36
-
mabe canada inc.
32
-
国家地区
交易量
-
other
2804
-
china
1733
-
united states
1291
-
germany
277
-
japan
274
-
公司名
交易量
-
los angeles
415
-
long beach ca
399
-
москва
351
-
valparaiso
250
-
san antonio
243
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
294
-
shanghai
262
-
hong kong
258
-
busan
234
-
yantian
227
-
交易日期
2015/07/08
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
80.518
-
HS编码
9025199900
产品标签
air conditioner pipe
-
产品描述
6c1118713bf - ống gió điều hòa, hàng mới 100% @