[越南] HS编码9013809900
编码描述:gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh hdf, kích thước (1215x195x8,3) mm đã qua xử lý hoá chất ở nhiệt độ cao. thương hiệu wilson, màu 2244 (10 tấm/hộp, 105 hộp) . hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
buffalo skin,label
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9013809900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计449笔交易记录。上图是HS编码9013809900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
122
-
peugeot citgroen argentina s.a.
103
-
renault argentina s.a.
100
-
empresa publica correos del ecuador cde
77
-
công ty tnhh ford việt nam
65
-
公司名
交易量
-
other
1701
-
caterpillar usa c v boite
97
-
econexpresscargo
67
-
jiangxi jiangling motors i e co
65
-
ооо купишуз
63
-
国家地区
交易量
-
other
2635
-
china
1905
-
united states
1344
-
hong kong
305
-
taiwan
282
-
公司名
交易量
-
los angeles
385
-
long beach ca
357
-
москва
310
-
san antonio
304
-
newark nj
298
-
公司名
交易量
-
yantian
391
-
miami mia miami international airport
377
-
shanghai
362
-
hong kong
335
-
ua київ
255
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
shenzhen guangyulong trade co. ltd
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thắng đạt
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
192
-
HS编码
9013809900
产品标签
buffalo skin
label
-
产品描述
ron cao su lưu hóa (dạng thanh) , môùi 100% @