[越南] HS编码9025809900
编码描述:bộ điều khiển kim dệt (130' e18 piezoelectric jacquard operating system) : tủ điện điều khiển (1cái) ,sap card (90cái) , thanh đỡ kim dệt (7cái) , thanh đỡ sap card (2cái) ,nắp bảo vệ sap card (28cái) , mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
chromium alloy
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9025809900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计339笔交易记录。上图是HS编码9025809900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
122
-
peugeot citgroen argentina s.a.
80
-
зао форд мотор компани
62
-
toyota argentinas.a
60
-
ооо ниссан мотор рус
53
-
公司名
交易量
-
other
1617
-
caterpillar usa c v boite
59
-
jiangxi jiangling motors i e co
37
-
econexpresscargo
36
-
nissan mexicana s.a.de c.v.
33
-
国家地区
交易量
-
other
2490
-
china
1396
-
united states
1180
-
japan
271
-
taiwan
249
-
公司名
交易量
-
los angeles
523
-
long beach ca
344
-
москва
295
-
valparaiso
221
-
san antonio
213
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
315
-
shanghai
257
-
hong kong
232
-
ua київ
231
-
yantian
215
-
交易日期
2015/07/08
-
供应商
anhui technologies imports&exp co
采购商
công ty cổ phần cơ khí
-
出口港
---
进口港
dong dang station lang son
-
供应区
China
采购区
Other
-
重量
---
金额
4937.76
-
HS编码
9025809900
产品标签
chromium alloy
-
产品描述
thép cơ khí chế tạo hợp kim crom mangan sup9 dạng thanh dẹt cán nóng theo tiêu chuẩn jis g4801. hàng mới 100%. kt (80x11x6000) mm @