[越南] HS编码9018190500
编码描述:dép nhựa người lớn loại thường hiêu: jw, dxl, xibujia, shishang,ccrucci, zumeirui,gf, md happy,xinnanfeng, jixingfa, và hiệu chữ trung quốc mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
steel toothbrush,studio
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9018190500的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计66笔交易记录。上图是HS编码9018190500的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
73
-
peugeot citgroen argentina s.a.
36
-
renault argentina s.a.
25
-
empresa publica correos del ecuador cde
21
-
blanko 20 gmbh & co.kg
21
-
公司名
交易量
-
other
668
-
caterpillar usa c v boite
23
-
ооо купишуз
21
-
ооо lear
15
-
bel star s.a.
14
-
国家地区
交易量
-
other
818
-
china
498
-
united states
477
-
hong kong
98
-
germany
92
-
公司名
交易量
-
los angeles
173
-
москва
103
-
long beach ca
102
-
san antonio
96
-
valparaiso
96
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
149
-
hong kong
138
-
shanghai
99
-
ua київ
93
-
yantian
89
-
交易日期
2015/07/03
-
供应商
shanghai c mart tools co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty tnhh mtv thương mại trường trình việt nam tại tp đà nẵng
-
出口港
---
进口港
tien sa port da nang
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
83.2
-
HS编码
9018190500
产品标签
steel toothbrush
studio
-
产品描述
thước cuộn hiệu c-mart. hàng mới 100% @