[越南] HS编码9018320300
编码描述:thép cuộn cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, hợp kim bo, tiêu chuẩn ss400b jis g3101, hàng mới 100%, kích thước: 1.95mm x 1250mm x cuộn @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
carbin elevator
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9018320300的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计44笔交易记录。上图是HS编码9018320300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
maquinarias y vehiculos s.a.
10
-
зао форд мотор компани
10
-
purdy motor s.a.
9
-
red logistics
8
-
liberty express corp.vc s.a.
8
-
公司名
交易量
-
other
237
-
caterpillar usa c v boite
7
-
mexicana de lubrican
6
-
hino motors manufacturing usa sefvice parts division
6
-
condumex
5
-
国家地区
交易量
-
other
317
-
united states
228
-
china
212
-
south korea
39
-
germany
36
-
公司名
交易量
-
los angeles
47
-
valparaiso
39
-
newark nj
37
-
long beach ca
34
-
san antonio
31
-
公司名
交易量
-
yantian
52
-
hong kong
43
-
shanghai
36
-
ua київ
36
-
miami mia miami international airport
34
-
交易日期
2015/07/03
-
供应商
ningming wins imports
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ mega gold
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1450
-
HS编码
9018320300
产品标签
carbin elevator
-
产品描述
phụ tùng thang máy: bộ truyền cửa carbin thang máy loại co1400 bằng sắt, kích thước 2860mm x 400mm; ; trung quốc sản xuất, hàng mới 100% @