[越南] HS编码9018329900
编码描述:vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, các sợi có màu khác nhau,định lượng 340g/m2 (+/-10g/m2) , thành phần gồm 80%xơ ngắn visco (xenlulô) ,17%dài polimis và 3% sợi đàn hồi,khổ (1,2-2,8) m, hiệu chữ tq, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
suture needle
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9018329900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计410笔交易记录。上图是HS编码9018329900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
76
-
salinas y fabres s.a.
64
-
зао форд мотор компани
59
-
peugeot citgroen argentina s.a.
51
-
công ty tnhh ford việt nam
48
-
公司名
交易量
-
other
854
-
jiangxi jiangling motors i e co
48
-
caterpillar usa c v boite
38
-
coppel coporation
33
-
ооо мф олимп мебель
31
-
国家地区
交易量
-
other
2223
-
china
1442
-
united states
772
-
south korea
172
-
germany
161
-
公司名
交易量
-
los angeles
332
-
san antonio
295
-
newark nj
224
-
aeropuerto com a merino b
217
-
long beach ca
216
-
公司名
交易量
-
hong kong
245
-
shanghai
186
-
miami mia miami international airport
150
-
miami
139
-
busan
132
-
交易日期
2015/07/03
-
供应商
shenzhen leadfly technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần ứng dụng khoa học và chuyển giao công nghệ cao
-
出口港
---
进口港
noi bai international airport hanoi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
111
-
HS编码
9018329900
产品标签
suture needle
-
产品描述
bảng mạch đi ốt phát quang, kích thước: d75mm x 1.0 mm, model: dl-10w,do shenzhen leadfly sản xuất, hàng mới 100%. @