越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码9026209900

    商品描述:màng plastic pha trộn với thạch cao, được gia cố bằng sợi vải dệt dạng cuộn, không xốp dùng in quảngcáo ngắn hạn (chưa p... 产品标签:receiver,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8708400800

    商品描述:phụ kiện nhà vệ sinh 6 món gồm: đĩa xà bông, đĩa ly, đĩa khăn. hộp bàn chải. hộp bông gòn. hộp tăm bông (mới 100%, không... 产品标签:shoveling machines 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8708400700

    商品描述:vải dệt thoi,được dệt từ các sợi có màu khác nhau, t.phần 100% filament polyester không dún,bề mặt không tráng phủ, trọn... 产品标签:nut 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9615199900

    商品描述:vĩ đồ chơi khơng pin loại nhỏ < 15cm (vĩ bếp, vĩ bc sĩ, vĩ tiệc tr, vĩ nội thất, vĩ quạt tay, vĩ my bay, vĩ xe, vĩ đồ... 产品标签:notebook,barrette,joss 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9615110100

    商品描述:đèn thờ hoa sen, chân đế và khung bằng sắt mạ,đã có dây điện, có bóng đèn loại 15w,dùng điện 220v, loại 5 bông, cao: 75c... 产品标签:signal lamp,tyre 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9613909900

    商品描述:ống dẫn bằng cao su lưu hóa đã gia cố bằng thép; không kèm phụ kiện ghép nối (hydraulic rubber hose) : phi 3/8'', en 853... 产品标签:carriage,electric bicycle,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9613809900

    商品描述:giá chống thủy lực di động trọn bộ dùng trong mỏ hầm lò: zh1800/16/24sl, chiều cao 1600-2400 mm. chiều dài x rộng2760mmx... 产品标签:tomato,screen,exchanger 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9613800100

    商品描述:động cơ điện xoay chiều ba pha phòng nổ,ký hiệu: yb2-4501-4; p=355kw (công suất 355kw) ,u= 6kv (điện 6 kv) ,n =1488v/p. ... 产品标签:gear-box,moorstone 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9613100100

    商品描述:gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh hdf, kích thước (810x132x12.3) mm đã qua xử lý hoá chất ở nhiệ... 产品标签:transmission case,adhesive tape,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9612200100

    商品描述:phụ tùng động cơ diesel mới 100%dùng cho máy kéo nông nghiệp,ngư nghiệp & cơ khí (nhà sản xuất dingcheng &tongcheng) : b... 产品标签:battery,converter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9612109900

    商品描述:máy bóc gỗ đặt cố định. ký hiệu: tbls, dùng điện: 380v-11kw. đường kính bóc phi (300 xuống 28) mm,khổ bóc (640-1300) mm.... 产品标签:cylinder,thinner,bafta 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9612100100

    商品描述:linh kiện để sản xuất và lắp ráp loa: kẹp từ loa bằng sắt hình tê + hình lỗ, đường kính 205mm ->245mm, 2 cái/bộ, nhà sản... 产品标签:jacket,polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9806000500

    商品描述:bộ ấm chén bằng sứ đã tráng men,đã in và chưa in hoa văn, hiệu: royalbone; camellia,gồm 13 món,dung tích 0.6 - 0.7 lít (... 产品标签:detectors,air compression generator,copolyme viny axetat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9603210100

    商品描述:túi nữ chất liệu bằng nhựa giả da.kt (30x20) +-5cmx8) +-3cm, hiệu: yuequi,appblog, miralang,yueqi,samgus,yclp,lenmordee,... 产品标签:bucket teeth,land plane 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9603100100

    商品描述:máy bơm bê tông tĩnh hiệu zoomlion, model: hbt 80.13.174rs, động cơ diesel, công suất 174kw, công suất bơm 95 m3/giờ, do... 产品标签:lights,pump,lag spike 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9602009900

    商品描述:một phần hệ thống điều hòa không khí trung tâm 2 chiều, tản nhiệt gió hiệu midea, gas r410a tổng công suất lạnh/nóng: 31... 产品标签:plastic plug,valve plug 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9602000100

    商品描述:thép hợp kim (bo> 0.0008%) dạng thanh tròn cán nóng - tiêu chuẩn: jis g4051- grade: s45cb - size: 60 x 6000mm - dùng tro... 产品标签:crane,foil paper,gasket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9508909900

    商品描述:màng nhôm bọc thực phẩm, dày (trừ phần đã bồi) không quá 0.2mm, kích thước 229 x 273mm, đã được bồi bằng lớp bạc trắng, ... 产品标签:handspike,nylon,polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9508900200

    商品描述:vỏ bồn chứa khí ni tơ dạng hình trụ bằng thép đúc liền đã qua sử dụng, model: 99189 (dung tích: 20.000 lít) ; 01106c (du... 产品标签:polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9507909900

    商品描述:l-lysine sulphate: nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi do hãng inner mongolia eppen biotech sản xuất.nk đúng theo tt2... 产品标签:fishing pole 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9507200100

    商品描述:cáp dẫn tín hiệu anten phòng nổ dùng trong hầm lò, vỏ bọc và cách điện bằng nhựa chống cháy, ký hiệu mslyfyvz-50-9,lõi đ... 产品标签:tv,tape 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9507100100

    商品描述:thục địa (rễ củ) : radix rehmanniae glutinosae preparata (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghi... 产品标签:wire,speaker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9506999900

    商品描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : hộp thùng đồ (cà lê móng hãm; cà lê ... 产品标签:plastic base,swiveling wheel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9506990600

    商品描述:xe đẩy hiệu hope dùng cho trẻ emhp-300n, khung bằng thép vải đệm và mái che bằng chất liệu polyeste, kích thước 74.5*45.... 产品标签:outdoor game supplies,yeast 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9506990400

    商品描述:xơ staple tổng hợp đã chải thô, đã chải kỹ từ các polyeste - nguyên liệu sản xuất - anti-pilling 2.5d raw white polyeste... 产品标签:sleigh,rayon,silverware 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9506990300

    商品描述:ống bằng sợi thủy tinh (frp) , dùng làm ống dẫn dung dịch hóa chất, kt: (phi 355mm, dài 9000mm) +-10mm, dày 18mm+-5mm, m... 产品标签:rubber,cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9506990200

    商品描述:xuyên khung (thân củ, rễ) : rhizoma ligustici wallichii (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiề... 产品标签:rubber,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9506990100

    商品描述:hộp làm bằng nhựa có gắn thiết bị chống trộm tần số 8.2mhz (dùng để đựng đồ trong siêu thị) kích thước 53mm*51.7mm*119.3... 产品标签:accelerant,vulcanization 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9506919900

    商品描述:bộ ống thông tĩnh mạch trung ương 2 nòng 7f*15cm gồm ống thông, gân làm trương khí quản, dao, bơm 5ml và kim tiêm, kim d... 产品标签:onions,garlic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9506910200

    商品描述:bộ bàn ghế ăn bằng kim loại, bột gỗ ép, kính, bột đá ép, gỗ tạp gồm 1 bàn kt<= (1800*800*750) mm và 6 ghế kt <= (445*560... 产品标签:sandbox,polyester,color palette 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9506699900

    商品描述:máy hàn hồ quang một chiều model: tig-200, nhãn hiệu markweld, điện áp 1 pha 220v/50hz, phụ kiện đi kèm gồm: mỏ hàn tig ... 产品标签:fitness equipment,holder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9506620100

    商品描述:bộ bàn tỉa củ quả nhãn hiệu chữ trung quốc gồm 1 bàn tỉa nhựa kt (d24xr9) cm và 8 dụng cụ tỉa thay thế kèm theo (ko: dao... 产品标签:wire,electric wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9506610100

    商品描述:chụp bụi bằng cao su dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu forland, động cơ 4dw93-84, ttl có tải đến 10 tấn. @ 产品标签:bearing,dumper,grinding wheel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9506599900

    商品描述:lk ô tô tải msh3120b (ttrlcótải>10<16tấn; mới100%; độrờirạcqđ 05/2005/qđ-bkhcn) : giá đỡ tay kéo trong trái phải 2 cái/b... 产品标签:speaker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9506519900

    商品描述:dây lừa số dùng cho xe ô tô tải tự đổ hiệu forland, động cơ 4dw93-84, ttl có tải đến 10 tấn. @ 产品标签:engine,speaker,steel shaft 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9506400100

    商品描述:xi lanh dùng cho động cơ xe tải có tổng trọng lượng có tải tối đa < 5tấn, (kiểu động cơ đốt trong đốt cháy bằng tia lửa ... 产品标签:filter,steel axes,lightbar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9506399900

    商品描述:trụ ben tổng thành bằng kim loại (phi 30 dài =1,35m) dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; ... 产品标签:wire,holder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9506390100

    商品描述:bếp điện từ âm loại 1 lò điện + 1 lò từ hiệu canzy model cz es21, kích thước 730 x 430 mm, điện áp 230v/50hz, tổng công ... 产品标签:tape,led 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9506320100

    商品描述:tấm nhựa compact hpl (là tấm vật liệu mang đặc trưng của sản phẩm nhựa, được tạo thành từ nhiều lớp nhựa phenol fomaldeh... 产品标签:wire line,cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9506319900

    商品描述:tấm gỗ nhựa tổng hợp wpc (có thành phần là xơ gỗ 35%, pe 55% và các thành phần khác 10%) , ms140k25a kích thước: rộng 14... 产品标签:cell,engine,polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9506310100

    商品描述:bơm nước dùng cho tầu thuyền, dùng điện 220v-370w, loại bơm ly tâm trục ngang, 1 tầng, 1 cửa hút, đường kính cửa hút < 2... 产品标签:coil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9506299900

    商品描述:thiết bị tời dọc dùng để tời cửa cuốn loại dùng điện và tời bằng xích, model m300, 220v-150w bao gồm 1 motor, 1 bộ truyề... 产品标签:pumps 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9506290100

    商品描述:dây thép mạ kẽm sx theo tiêu chuẩn astm b498, lọai có đk 1,85mm dùng làm lõi chịuu lực cho dây cáp điện lõi nhôm acsr, c... 产品标签:rocker,pump 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9030900400

    商品描述:ô tô đầu kéo, tay lái thuận, hiệu chenglong, model: lz4252qdc.đ.cơ diesel,công suất 276kw, dung tích xilanh 8.9l,lốp 12r... 产品标签:bookcase,tv cabinet 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9030900300

    商品描述:dép nhựa trẻ em loại thường, hiệu yifeng, baby, shanhe, fashion, fuyu, xibuvia, golper, tianli, xibuja, yonli, tropss, h... 产品标签:drawer,chair,night table 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9030900200

    商品描述:bồn tắm trơn bằng nhựa tổng hợp,không dùng điện,không có chức năng tạo sóng massage,không xả nước bằng mô tơ,không có kh... 产品标签:circuit board,stage lamp 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9030900100

    商品描述:vải dệt thoi thành phần chủ yếu là sợi bông, đã nhuộm màu, dạng cuộn, định lượng > 200g/m2 (tên thương mại gọi là vải bò... 产品标签:copper pipe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9603900100

    商品描述:khối puly nhựa phi 240 x 6 rãnh cáp 6.5ly bước 10 - 75/75 với bạc đạn 6212, sắt trục dài 350ly và bu lông u (bộ/ 1 cái) ... 产品标签:diesel engine,window-shades,rubber washer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9603500100

    商品描述:các loại van bằng kim loại gồm: van chia hơi 4lỗ, tổng hơi,chia hơi cầu,ngắt hơi,ngắt ben,dùng cho xe tải ben có ttlcttđ... 产品标签:brushes,book sewer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9603400100

    商品描述:ống hấp thụ nhiệt bằng thủy tinh 1 lớp, ký hiệu sht 09 phi 58mm dài 1800mm, độ tỏa nhiệt <10%,độ chân không p< 30*10-3 (... 产品标签:metal zip fastener,refrigerator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894