[越南] HS编码9506699900
编码描述:máy hàn hồ quang một chiều model: tig-200, nhãn hiệu markweld, điện áp 1 pha 220v/50hz, phụ kiện đi kèm gồm: mỏ hàn tig qq150 -3m,3m cáp hàn16mm2 + kẹp mát,3m cáp nguồn + phích cắm, hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
fitness equipment,holder
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9506699900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计61笔交易记录。上图是HS编码9506699900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
comercializadora centroamericana
30
-
renault argentina s.a.
24
-
peugeot citgroen argentina s.a.
22
-
công ty tnhh ford việt nam
13
-
empresa publica correos del ecuador cde
11
-
公司名
交易量
-
other
312
-
jiangxi jiangling motors i e co
13
-
econexpresscargo
10
-
hino motors manufacturin usa inc.
9
-
bel star s.a.
7
-
国家地区
交易量
-
other
515
-
china
408
-
united states
213
-
taiwan
50
-
japan
40
-
公司名
交易量
-
los angeles
103
-
san antonio
56
-
long beach ca
53
-
москва
45
-
valparaiso
38
-
公司名
交易量
-
shanghai
86
-
miami mia miami international airport
51
-
ua київ
46
-
yantian
45
-
busan
44
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
yongjia beijiale playground equipment co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất thương mại tiến đạt
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
350
-
HS编码
9506699900
产品标签
fitness equipment
holder
-
产品描述
thiết bị tập luyện thể chất (lưng bụng) ms; af010-2. qc: 70*50*150. dùng cho ngoài trời, khu vui choi công cộng và trẻ em trên 36 tháng tuổi. hàng mới 100% @