[越南] HS编码9506310100
编码描述:bơm nước dùng cho tầu thuyền, dùng điện 220v-370w, loại bơm ly tâm trục ngang, 1 tầng, 1 cửa hút, đường kính cửa hút < 200mm, loại < 8000m3/h, không tự động, model: wqd, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
coil
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9506310100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计250笔交易记录。上图是HS编码9506310100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
general de equipos de colobia s.a.
28
-
coppel s.a.
25
-
корпорация хиндустан аэронаутикс лимитед
21
-
công ty tnhh samsung electronics việt nam thái nguyên
21
-
công ty tnhh ford việt nam
20
-
公司名
交易量
-
other
165
-
caterpillar usa c v boite
31
-
jiangxi jiangling motors i e co
20
-
coppel coporation
19
-
найки юропиан оперэйшнс незерландс б.в.nike
18
-
国家地区
交易量
-
other
804
-
china
580
-
united states
224
-
japan
81
-
germany
51
-
公司名
交易量
-
long beach ca
99
-
manzanillo
96
-
los angeles
93
-
cat lai port hcm city
80
-
aeropuerto com a merino b
79
-
公司名
交易量
-
ching tao
51
-
miami mia miami international airport
41
-
shanghai
41
-
yantian
41
-
busan
33
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
zhongshan guangqin trade co ltd.
采购商
công ty cổ phần nông sản agrexim
-
出口港
---
进口港
chua ve port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
584.1
-
HS编码
9506310100
产品标签
coil
-
产品描述
lò xo cuộn dùng cho thiết bị cửa cuốn m04 (6.5mm*70mm*63 vòng) , trọng lượng 3.3 kg/chiếc. hàng mới 100% @