[越南] HS编码8708400800
编码描述:phụ kiện nhà vệ sinh 6 món gồm: đĩa xà bông, đĩa ly, đĩa khăn. hộp bàn chải. hộp bông gòn. hộp tăm bông (mới 100%, không nhãn hiệu) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
shoveling machines
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8708400800的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计44笔交易记录。上图是HS编码8708400800的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
15
-
aerocasillas s.a.
9
-
finning chile s.a.
8
-
almacenes siman
7
-
ferreimportadores s.a.de c.v.
6
-
公司名
交易量
-
other
147
-
caterpillar usa c v boite
7
-
truper trading s.a.de c.v.
6
-
super ego tools slu
6
-
toyota motor co ltd
6
-
国家地区
交易量
-
other
258
-
china
156
-
united states
141
-
japan
27
-
brazil
24
-
公司名
交易量
-
москва
32
-
los angeles
31
-
valparaiso
26
-
houston
21
-
cat lai port hcm city
20
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
34
-
shanghai
26
-
ua київ
21
-
hong kong
16
-
yantian
15
-
交易日期
2015/07/10
-
供应商
zunhua yonghui engineering machinery accessories co.ltd.
采购商
công ty cổ phần máy công trình phúc long
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
57.51
-
HS编码
8708400800
产品标签
shoveling machines
-
产品描述
bộ phận dùng cho máy xúc đào, hàng mới 100%: bạc cần xi lanh thủy lực 7590, hiệu syh @