[越南] HS编码9508900200
编码描述:vỏ bồn chứa khí ni tơ dạng hình trụ bằng thép đúc liền đã qua sử dụng, model: 99189 (dung tích: 20.000 lít) ; 01106c (dung tích: 20.000 lít) ; 03125c (dung tích: 25.000 lít) (hàng đã qua sử dụng, mới trên 80%) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
polyester
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9508900200的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计23笔交易记录。上图是HS编码9508900200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
daimler colombia s.a.
4
-
fabrinox campos y salinas ltd.
4
-
ооо спирит
4
-
công ty tnhh ô tô nam bình dương
4
-
ace internat hardware corp
4
-
公司名
交易量
-
other
28
-
daimler ag
4
-
hongtyre group co. ltd
4
-
real innenausbau ag
3
-
bayer s.a.
3
-
国家地区
交易量
-
other
90
-
china
51
-
united states
30
-
germany
10
-
italy
10
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
11
-
los angeles
10
-
newark nj
8
-
manzanillo
7
-
new york
7
-
公司名
交易量
-
shanghai
12
-
busan
8
-
miami
8
-
singapore
7
-
bremerhaven
6
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
taimao industrial ltd.
采购商
công ty cổ phần shian yun
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
24165
-
HS编码
9508900200
产品标签
polyester
-
产品描述
vỏ bồn chứa khí ni tơ dạng hình trụ bằng thép đúc liền đã qua sử dụng, model: 99189 (dung tích: 20.000 lít) ; 01106c (dung tích: 20.000 lít) ; 03125c (dung tích: 25.000 lít) (hàng đã qua sử dụng, mới trên 80%) @