越南海关HS编码
编码来源于越南海关数据
越南位于东南亚的中南半岛东部,越南和世界上150多个国家和地区有贸易关系,主要贸易对象为美国、中国、欧盟、东盟以及日本。越南主要进口商品有集成电路、电话机、平板显示模组、成品油、印刷电路等。主要从中国进口的产品有集成电路、电话机、蓄电池、平板显示模组、针织物或钩编织物等,主要向中国出口的产品有平板显示模组、集成电路、平板显示装置、电话机、印刷电路、自动数据处理设备等。越南的海关编码采用的是8位编码,前6位国际固定编码,后2位是根据国内法规和需求加的。越南海关编码共包含了四个层级。分别为:章(第1-2位数字)、节(第3-4位数字)、组(第5-6位数字)、品目(第7-8位数字)。
HS编码列表
共计22231个
-
HS编码9802001600
商品描述:w711472s437 - êcu lắp ống dầu trợ lực lái, hàng mới 100% @
产品标签:rabbit fur lining,radiogram
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9802001500
商品描述:máy hàn hồ quang kim loại, model: zx7-500 dùng điện xoay chiều 380v/50-60hz (40a-500a) , hãng rivcen (đủ bộ gồm máy hàn,...
产品标签:cushions,electric broom
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9802001400
商品描述:tấm nhựa compact hpl (là tấm vật liệu mang đặc trưng của sản phẩm nhựa, được tạo thành từ nhiều lớp nhựa phenol fomaldeh...
产品标签:electric broom,polyester,rubber gasket
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9802001200
商品描述:đèn pin vỏ nhựa sạc điện 220v và dùng pin1,5 -5v có dây đeo đầu,dùng bóng led 1 -5w. hiệu: linji; jingke; lệ huy (ahuy) ...
产品标签:sealing plate,knitted fabric,roller
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9802000700
商品描述:téc chứa co2 lỏng, dung tích hữu ích 20m3. ký hiệu: cdl-20/2.2 (chưa gắn bơm) , dạng hình trụ, bằng thép. (tiêu chuẩn th...
产品标签:nylon,plastic
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9802000600
商品描述:3.7-17 thiết bị máy móc trđb nmnđ dh1-thiết bị thuộc hệ thống kiểm soát và đo lường: hệ thống điều khiển giám sát khác-h...
产品标签:machine device,catalyst chain
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9802000500
商品描述:218 org 0817 l - tấm đậy quần áo bằng nhựa non-wonver wedding dress cover l @
产品标签:non-wonver wedding dress cover,plastic belt
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9802000400
商品描述:đèn xạc điện 220v loại (3 - 5) v và dùng pin (1,5 - 5) v có dây đeo đầu các loại hiệu: yueguang, mickey, td,yd,sankara,s...
产品标签:cardboard,stitcher
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9802000300
商品描述:cần trục bánh lốp. hiệu kato, model nk250e-iii,số khung: k203-30985, số máy: 6d22-126385, sức nâng lớn nhất 25 tấn, ttl ...
产品标签:knob,handle,copolyme vinyl axetat
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9802000200
商品描述:ống thủy tinh đã hút chân không, gắn dây tóc, phủ lớp huỳnh quang và hàn kín 2 đầu, để sảnxuất bóng đèn compact loại t4/...
产品标签:air cell,brick breaker
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9802000100
商品描述:cơ cấu dẫn hướng sản phẩm bằng thép không rỉ có tác dụng dẫn hướng cắm linh kiện vào bản mạch của máy cắt chân linh kiện...
产品标签:steel wire,mixed rubber
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9801000100
商品描述:khuôn ép đế giày bằng hợp kim nhôm "ut-0125" size: #6=1prs; #6.5=1prs; #7=1prs; #8=1prs; #8.5=1prs; #9=2prs; #9.5=1prs; ...
产品标签:metal steel
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9705009900
商品描述:bể cá cảnh bằng thuỷ tinh thường có chân bằng gỗ ép công nghiệp, có nắp dung tích từ (400 - < 600) lít, hiệu jebo, camry...
产品标签:spring washer,tray of plastic
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9705000400
商品描述:mex vải đã dệt bằng sợi tổng hợp polyeste loại 8038sf, khổ rộng 1,12m x 100m/cuộn; định lượng 95g/m2; hàng mới 100% @
产品标签:sample,metal phate steel,screwdriver
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9703000100
商品描述:giày trẻ em bằng vải sợi tổng hợp, tráng phủ nhựa,dả da,đế ngoài bằng cao su,nhựa tổng hợp từ số 15-38. (hàng mới 100% d...
产品标签:carve and mould,hobbing
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9702000100
商品描述:khớp nối ống loại hai phần bằng thép không gỉ 316l, sms, size 3" (od76.2) , hai đầu hàn, dùng cho hệ thống đường ống dẫn...
产品标签:metal steel
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9701909900
商品描述:vải màn, loại vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông 88%, chưa tẩy trắng, 3000m/cuộn, rộng 1m6/cuộn, hãng sx lixian ...
产品标签:gears
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9701100100
商品描述:máy hàn hồ quang một chiều model: arc-200i, nhãn hiệu markweld, điện áp 1 pha 220v/50hz, phụ kiện đi kèm gồm: 3m cáp hàn...
产品标签:chestnut,almonds,cod
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9619000400
商品描述:bàn hơi, chân bằng thép, mặt bàn bằng gỗ mfc có lỗ thổi hơi và gắn động cơ điện, kích thước r1.2m x d 2.3m x c 0.85m dùn...
产品标签:steel pipe,cystine
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9619000300
商品描述:tủ trưng bày thực phẩm hiệu towashi, loại tủ đứng mặt kính, lắp thiết bị làm lạnh, model: lg-330h, dung tích 330 lít, dù...
产品标签:steel tube
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9619000200
商品描述:ghế quay esd có điều chỉnh độ cao, khung bằng inox, miếng ngồi và miếng tựa bằng đệm pu. chiều cao 520-660mm,k/t đệm ngồ...
产品标签:diapers
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9619000100
商品描述:nguyên liệu bổ sung thức ăn chăn nuôi: dextrose monohydrate, lot: 2015030201, nsx: 03/2015, hsd: 03/2017; quy cách: 25kg...
产品标签:cylinder,paper stamp,rubber hose
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9618009900
商品描述:hỗn hợp sợi thuỷ tinh có gia cường nhựa màu xám ral7035, chiều dầy 2.5-3mm, chiều rộng 950mm, đóng gói 50kg/hộp carton, ...
产品标签:plastic wheel,polymer fibers,screwdriver's jacket
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9618000100
商品描述:thép tấm cán nóng hợp kim dạng tấm phẳng không tráng phủ mạ, mác thép 1.2311 (cr = 0.5% đến 2.1%; b= 0.15%) . kích thước...
产品标签:clinch,running platform,treadmill
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9617000100
商品描述:thép tấm cán nóng hợp kim dạng tấm phẳng không tráng phủ mạ, mác thép 1.2311 (cr = 0.5% đến 2.1%; b= 0.15%) . kích thước...
产品标签:vacuum flask,natural rock
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9616200100
商品描述:băng keo giấy dính một mặt khổ (0,5- 1,3) m, chưa in hình, in chữ, in hoa, định lượng (100 - 300) mg/m2, (không dùng để ...
产品标签:original rock table,powder puff
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9616100100
商品描述:máy vắt sổ công nghiệp đã qua sử dụng của nhật, hàn quốc, đài loan, hiệu: brother, pegasus, sunstar, siruba, model 747f,...
产品标签:sprayer,rubber sheet
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9615909900
商品描述:lk lắp ráp máy bơm loại 1,5dk-20 (16 m3/h; công suất 750w, điện thế 220v) mác "bl-baolong", hàng mới 100%: biển nhãn hiệ...
产品标签:nature's geometry-sized rock
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9503003600
商品描述:giày người lớn. chất liệu vải, giả da, vải tráng phủ nhựa. đế cao su, nhựa tổng hợp. size 35 - 43. hiệu hongluotuo,oshen...
产品标签:wire,electric wire
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9503003500
商品描述:thanh trượt ngăn kéo bằng sắt dài từ 30cm đến 40cm (2cái/bộ) - sản xuất-phân phối bởi guangxi pingxiang bada trading co....
产品标签:indicator light,door lock,fixator
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9503003200
商品描述:ổ cắm điện có gắn thiết bị hẹn giờ lắp cho bể cá cảnh dùng điện 220v, công suất 2500w, kích thước 7cm x 12 cm, hiệu chữ ...
产品标签:led,holder,electric wire
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9503003000
商品描述:trimethoprim bp2011 (nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. hàng mới 100%. hsd: tháng 03/2020. nsx: shouguang fukang pharm...
产品标签:drawer,remote control
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9503002800
商品描述:bơm định lượng (bơm hoạt động kiểu piston chuyển động tịnh tiến - phụ tùng thay thế chỉ dùng cho máy lọc nước trong gia ...
产品标签:lubricating oil,led
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9503002700
商品描述:đèn chiếu sáng dùng cho bể cá, loại có bóng, dùng điện 220v, c.suất 4w,7w,14w, 20w,25w,28w loại chống thấm nước dài dưới...
产品标签:polyester,tablet computer,cable
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9503002500
商品描述:bơm không khí bể cá cảnh dùng điện dc 12v, công suất từ 18w đến <120w, hiệu lifetech, jebo, zhenhua, hailea, atman, rs e...
产品标签:underwear,knit,bushing
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9503002400
商品描述:giấy tráng1lớp bóng có1lớp keo tự dính,1mặt có lớp bảo vệ. mặt giấy mờ hạng c 80/m2. keo nóng,đế giấy vàng (0.535x300; 1...
产品标签:led,keypad
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9503002300
商品描述:hộp đồ chơi búp bê; lục lạc; xe lửa; xếp hình không pin...sg-2920n; 2951; 1-31; x221b1; 318; 288; sg-2930; a999-135; l04...
产品标签:clutch,bolt,key
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9503002200
商品描述:ván lạng- pine grad a vener (0.25 x 1220 x 2440) mm - tkh: pinus nigra (hàng nk không nằm trong danh mục cites tt: 40/20...
产品标签:bolt,passenger car
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9503002100
商品描述:máy hút mùi dùng cho nhà bếp hiệu taka, model tk-190e,kích thước 90cm, thép không gỉ,bộ lọc than hoạt tính,01 mô tơ,có n...
产品标签:bush,solvent,bolt
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9503002000
商品描述:quạt thông gió dùng trong công nghiệp, hiệu caron, model kxtd,công suất 32w-38w-45w-70w, 220v, 50hz đường kính từ 8''-14...
产品标签:transverter,bush,gear lever
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9503001800
商品描述:ống cao su lưu hóa mềm chịu áp lực cao 50mpa, gia cố bằng kim loại, phi 10mm, dài 600mm, có hai đầu, 1 đầu cong, 1 đầu t...
产品标签:switch,sensor,winding machine
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9503001700
商品描述:chiếu tre dạng thanh,kt: (1.2x1.9) m+-5cm, hiệu chenlinyou liangxi jiagongchang,sheng bang,shi yang,feng giang,yi rui xi...
产品标签:tester,robot,rubber washer
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9503001600
商品描述:màn chiếu treo (84"x84") , ea-84w, do shenzhen city victory prosper in business source import and export ltd.shenzhen,ch...
产品标签:actuator,diethanolisopropanolamine,rubber washer
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9503001500
商品描述:bộ ống thoát xả bằng nhựa dùng cho bồn tắm loại db503r-2a (gồm 1 ống thoát xả bằng nhựa và 1 nút nhấn xả bằng inox) . hi...
产品标签:compressor server parts,air compressor parts
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9503001400
商品描述:tấm bản đế nhôm dùng trong ngành in: dạng tấm phẳng, đã phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng; không phải bằng giấy, bìa hoặ...
产品标签:toy car
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9503001300
商品描述:thực phẩm chức năng five vitamin and lysine hydrochoride oral solution, 10ml/ lọ, 10 lọ/ hộp, 60 hộp/ thùng, hạn sử dụng...
产品标签:safety belt
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9503001200
商品描述:thảm trải sàn (bằng vật liệu dệt máy, chất liệu sợi tổng hợp) . kích thước: rộng: 155cm - 205cm, dài: 195cm - 295cm (+-5...
产品标签:backstart box,passenger car
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9503001100
商品描述:bộ thảm trải ghế (bằng vật liệu dệt máy, chất liệu sợi tổng hợp) .bộ gồm: 02 miếng nhỏ kt 53cm x 53cm và 01 miếng lớn kt...
产品标签:wind fan,passenger car
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9503001000
商品描述:lk xe ôtô tải ben tải trọng 8t,độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn hàng mới 100%: đệm cabin (bằng kim loại) @
产品标签:generator
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码9503000600
商品描述:hộp sắt trắng thiếc đã có nắp dùng để dựng các sản phẩm (thực phẩm chức năng) đã được bao gói ko tiếp xúc trực tiếp với ...
产品标签:intelligence toys,roller
编码来源:越南海关数据
查看详情