首页> HS编码库> 越南> HS编码9801000100

[越南] HS编码9801000100

编码描述:khuôn ép đế giày bằng hợp kim nhôm "ut-0125" size: #6=1prs; #6.5=1prs; #7=1prs; #8=1prs; #8.5=1prs; #9=2prs; #9.5=1prs; #10=2prs; #10.5=2prs; #11=3prs; #12=3prs; #13=2prs; #14=1prs; #15=1prs (hàng mới 100%) @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: metal steel

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码9801000100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计661笔交易记录。上图是HS编码9801000100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • finning chile s.a. 234
  • peugeot citgroen argentina s.a. 172
  • aerocasillas s.a. 153
  • công ty tnhh ford việt nam 80
  • ооо ниссан мотор рус 62

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 4293
  • china 2477
  • united states 1769
  • italy 364
  • japan 314
  • 公司名 交易量
  • los angeles 728
  • long beach ca 514
  • москва 445
  • valparaiso 380
  • newark nj 340

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/06/26
  • 供应商 ping xiang qi sheng imports&exp co
    采购商 công ty cổ phần thương mại nhị thanh
  • 出口港 ---
    进口港 coc nam border gate lang son
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 4116
  • HS编码 9801000100
    产品标签 metal steel
  • 产品描述 tấm nhựa pu giả da dạng cuộn đã dược gia cố, dùng để may túi xách. khổ 1,4m+/-5cm. mới 100% @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894