越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码8438900300

    商品描述:phụ tùng xe gắn máy hiệu suzuki, dành cho xe có dung tích xi lanh dưới 150cc (hàng mới 100%) - đồng hồ đo tốc độ - speed... 产品标签:air cylinder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8438600400

    商品描述:phụ tùng xe gắn máy hiệu suzuki, dành cho xe có dung tích xi lanh dưới 150cc (hàng mới 100%) - ống dẫn nhiên liệu - hose... 产品标签:tires,air cylinder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8438600200

    商品描述:phụ tùng xe gắn máy hiệu suzuki, dành cho xe có dung tích xi lanh dưới 150cc (hàng mới 100%) - ống dẫn nhiên liệu - hose... 产品标签:fiber,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8438600100

    商品描述:phụ tùng máy cày xới đất cầm tay model gn90 (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp dùng trong nông nghiệp, mới 100%) : chò... 产品标签:tiller,fruits 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8438400100

    商品描述:máy đông lạnh dạng tủ nằm model bcd-2568n 177l, không sử dụng cfc, nhãn hiệu alaska, mới 100% @ 产品标签:freezer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8438100600

    商品描述:dicalcium phosphate (cahpo4) p>=17%; ca>=20%, lam nguyen lieu san xuat thuc an gia suc, dong bao 50kg/bao, noi sx: yunna... 产品标签:safety belt,air condition,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8437100300

    商品描述:tô bằng sứ 7", mới 100% @ 产品标签:porcelain bowl 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8437100100

    商品描述:loa bán thành phẩm dùng cho điện thoại di động eme1612eaeb - chưa gắn màng rung s. hàng mới 100% @ 产品标签:battery,speaker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8432400100

    商品描述:công tắc từ dùng điện 220v/380v loại (70- <100) a, dùng cho trạm điện hạ thế, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @ 产品标签:dumplings,switches 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8432300300

    商品描述:băng tải cao su lưu hóa đã gia cố bằng vật liệu dệt ep100-8mpa, size: 400mm x 3 lớp x dày 7mm/cuộn, hàng mới 100% @ 产品标签:filter,rubber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3917210200

    商品描述:chai thủy tinh để đựng thuốc dùng trong y tế dung tích 10ml, code 490101, chưa in hình in chữ, không có nắp, mới 100% @ 产品标签:particle accelerator,transfer server 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3917109900

    商品描述:cxw-200-d1-7bl (mӊy hút mùi, có lắp bộ phận lọc, công suất 310w, loại 2 mô-tơ, nhãn hiệu olympic, kích thước dài 700mm, ... 产品标签:zipper,moderator parts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3816000100

    商品描述:cánh quạt gió bằng nhựa các loại có đường kính < phi 35cm dùng cho xe < 5 tấn mới 100% @ 产品标签:propeller,cell phone 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3907200300

    商品描述:băng thép cán nguội, dùng để làm lò xo. kt 30x1.4mm, màu xanh thẫm, không hợp kim, chưa phủ, mạ, tráng, dạng cuộn, hàng ... 产品标签:chrysanthemum,cold-rolled strip,radiator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3907100300

    商品描述:thép hợp kim dạng que cán nóng dạng cuộn cuốn không đều, bo 0.0008% min, không dùng làm thép cốt bê tông& que hàn, dùng ... 产品标签:grill,rayon,white spirit 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3301290400

    商品描述:phụ tùng máy khoan đá: cần khoan bằng thép hợp kim có mặt cắt hình tròn được cán nguội, đường kính ngoài 60mm, chiều dài... 产品标签:plastic switch,drilling engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3301290100

    商品描述:máy bơm nước chạy xăng ly tâm 40m3/h; bh20b, trục ngang,đường kính cửa hút không quá 200mm; không đặt chìm dưới biển tru... 产品标签:centrifuge,copper pipe,angle grinder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3215110100

    商品描述:cầu dao tự động loại nhỏ (minature circuit breaker) , model: mcb 2p-40a-6ka, hàng mới 100% @ 产品标签:manual accessories 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3214100200

    商品描述:nút nhận bằng nhựa dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin động cơ diesel yz4105zlq,dung tích 4087 cc. ttl có tải trên 6 tấn dưới... 产品标签:dung tich xylanh 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3506100200

    商品描述:thiết bị lọc khí dùng trong công nghiệp: h14 (hepa filter) kt: 530x530 x150mm. hàng mới 100%. @ 产品标签:glue 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2818100200

    商品描述:vảii thun in khổ 58/60" (hàng tồn kho, mới 100%, chât lượng kém lỗi lem màu trong quá trình in,xướt sợi trong quá trình ... 产品标签:mechanical watch,printed elastic fabric,segregator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2812909900

    商品描述:graphite nhân tạo dạng tấm, mã e+25, kích thước 308x620x915 mm. hãng sản xuất mersen, xuất xứ trung quốc. hàng mới 100 %... 产品标签:polyester,book sewer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2809100100

    商品描述:giày trượt patins: skates, hàng mới 100% @ 产品标签:roller skates 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2804100100

    商品描述:bộ xếp hình nông trại ba tầng bằng gỗ, nhãn hiệu etic, mã hiệu: a303, kích thước 29x22.4x1cm dùng cho trẻ em trên 36 thá... 产品标签:dicalcium phosphate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2803009900

    商品描述:bu lông kèm lông đền dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin loại bj5101vdbfd-s, tt đến 4.5 tấn,động cơ diesel yz4105zlq,dung tíc... 产品标签:sodium tripypyphosphate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2712900300

    商品描述:chốt mở là linh kiện,phụ tùng rời của xe khách 29 chỗ ngồi, hàng mới 100% @ 产品标签:paraffin wax 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2711130100

    商品描述:bơm nước ly tâm kqw250/400-110/4, hãng sx: kaiquan- shanghai, lưu lượng: 550m3/h, 1 tầng cánh, 1 chiều hút, trục ngang, ... 产品标签:liquefied propane 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2711120100

    商品描述:ắc quy axit - chì, dùng cho xe đạp điện 12v/ 1 ngăn, loại 4 ngăn/ 1 bộ = 48v hiệu: chilwee,ký hiệu: 6-dzm-12,. mới 100% ... 产品标签:liquefied propane 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2710190400

    商品描述:bút bi bằng kim loại mã số bp-017-bk (không hiệu) , các chi tiết được mạ lớp màu vàng đen, hàng mới 100% @ 产品标签:heavy oil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2710120700

    商品描述:máy vô tuyến liên lạc nội bộ (máy bộ đàm) (d-27, mục 80) (thuộc hệ thống thiết bị đồng bộ của nhà máy sản xuất alumin nh... 产品标签:gasoline 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2704000200

    商品描述:dây đèn nháy trang trí dùng bóng điốt, led, điện 220v, dạng cuộn. hiệu chữ trung quốc, mới 100% @ 产品标签:plastic buttons,aluminum tray,packaging plastic bags 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2702200100

    商品描述:trục cam xe máy 2 bánh dung tích 110cc bằng thép, dài (6-20) cm, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @ 产品标签:grab,sewing machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1903000100

    商品描述:giày người lớn loại thường bằng sợi tổng hợp tráng phủ nhựa, mũ giày bằng nhựa. hiệu fashion sport 1985 jinsaike, sport,... 产品标签:tapioc flour 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2005700100

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: chốt kim loại; parallel pin iso 2338 6m6x24 a1, 311103-1355. hàng mới 100%. @ 产品标签:olive 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8514100100

    商品描述:phụ tùng thay thế: bậc lên xuống bằng nhựa dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 3.5 tấn - 4.95 tấn) . hàn... 产品标签:plastic pipe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8483400800

    商品描述:nút bịt đầu ống đồng bằng cao su lưu hóa (dùng để chụp chắn bụi cho ống đồng mới sản xuất) , kích thước: phi 6mm, dài 18... 产品标签:diesel engine fuel,shopkeeper button 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8487900600

    商品描述:tuy ô dầu hồi dầu trợ lực lái, lắp cho xe tải có tải trọng 2.0 tấn, sản xuất năm 2014, mới 100%. @ 产品标签:steel,decoration light,wool 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8487900400

    商品描述:pách bắt dây đai an toàn dùng cho xe ô tô tải hiệu ollin động cơ diesel yz4105zlq. ttl có tải trên 10 tấn dưới 16 tấn. @ 产品标签:polyester,crude oil engine,rayon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8487900300

    商品描述:máy khắc hoạt động bằng tia laser. model mopa-20, khổ khắc 300mm x 300mm, công suất 800w, nguồn điện 200v-50hz, dùng để ... 产品标签:watermelon,diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8482200200

    商品描述:9794h78 - keymat assy cyan latin ss p6075 @ 产品标签:keymat assy 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8481400300

    商品描述:sợi filament tổng hợp 20s/2r hiệu far east, đóng bao 100kg/bao, mới 100% (sợi không dún từ polyester có độ mảnh <67 deci... 产品标签:engine,clutch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8449000100

    商品描述:ty thủy lực dùng cho máy đào, phi 60-75mm, dài 150-170cm, đường kính 13-16cm, đã qua sử dụng @ 产品标签:grab,impeller 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8448200100

    商品描述:đèn trang trí tủ bán hàng dùng điện 220v công suất (8 - 20) w, có bóng led hiệu: sinol, sadepu và hiệu chữ trung quốc mớ... 产品标签:aluminium ring,camera 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8447909900

    商品描述:phụ kiện giầy dép, túi xách, mành rèm bằng thủy tinh gồm hạt, dây đeo các hình trang trí các loại hiệu chữ trung quốc. m... 产品标签:aluminium ring,shoes,handbags 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8447900100

    商品描述:tay đòn cầu trước bên trái 2904300-02h lắp ráp cho xe tải thùng lửng model sc1022dbn nhãn hiệu changan, tổng trọng tải k... 产品标签:plastic bag,aluminium 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8445200100

    商品描述:bảng điều khiển trung tâm 5305321-02h lắp ráp cho xe tải thùng lửng model sc1022dbn nhãn hiệu changan, tổng trọng tải kh... 产品标签:gasket,fresh apple 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8445110100

    商品描述:vít bằng inox 201, đường kính từ m3~m6, dài từ 10~100mm, hàng mới 100% @ 产品标签:stainless steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8444000100

    商品描述:gối tựa đầu 6808100-02h lắp ráp cho xe tải thùng lửng model sc1022dbn nhãn hiệu changan, tổng trọng tải không quá 5 tấn,... 产品标签:plastic bag,shock absorber,aluminium alloy 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8443390700

    商品描述:bộ lốp săm yếm dùng cho xe ô tô tải hiệu teramaster,chiều rộng dưới 450mm,cỡ: 1100r20 18pr fh185. hàng mới 100% @ 产品标签:lumber saw,tyre 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8470100100

    商品描述:chế phẩm thuốc màu hữu cơ (dạng bột) màu đỏ 3903 5#,dùng nhuộm màu trong công nghiệp sản xuất nhựa, mới 100% @ 产品标签:plastic cap,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894