[越南] HS编码8448200100
编码描述:đèn trang trí tủ bán hàng dùng điện 220v công suất (8 - 20) w, có bóng led hiệu: sinol, sadepu và hiệu chữ trung quốc mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
aluminium ring,camera
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8448200100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计40笔交易记录。上图是HS编码8448200100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
23
-
finning chile s.a.
15
-
aerocasillas s.a.
14
-
blanko 20 gmbh & co.kg
12
-
carbones del cerrejon ltd.
11
-
公司名
交易量
-
other
306
-
caterpillar usa c v boite
14
-
ооо купишуз
12
-
grainger industrial mro de costa rica sociedad de responsabilidad ltda.
10
-
price smart inc.
8
-
国家地区
交易量
-
other
376
-
united states
270
-
china
256
-
germany
80
-
italy
68
-
公司名
交易量
-
los angeles
77
-
long beach ca
52
-
москва
50
-
valparaiso
49
-
newark nj
42
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
55
-
yantian
52
-
shanghai
47
-
hong kong
40
-
everglades
38
-
交易日期
2015/06/29
-
供应商
lanxi junning special material fact
采购商
công ty cổ phần hiro việt nam
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
991.2
-
HS编码
8448200100
产品标签
aluminium ring
camera
-
产品描述
aluminium ring (238x272) mm (vòng đệm tròn bằng nhôm có đường kính trong 238mm, đường kính ngoài 272mm) @