[越南] HS编码2818100200
编码描述:vảii thun in khổ 58/60" (hàng tồn kho, mới 100%, chât lượng kém lỗi lem màu trong quá trình in,xướt sợi trong quá trình dệt) , s/p fdy single span knit 58/60". (hàng mới 100%) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
mechanical watch,printed elastic fabric,segregator
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2818100200的贸易报告基于越南的2014-03至2015-02期间的进口数据汇总而成,共计4笔交易记录。上图是HS编码2818100200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
fiat auto argentina s.a.
13
-
peugeot citgroen argentina s.a.
10
-
ferreteria e p a s.a.
6
-
costco wholesalecorporation
5
-
general de equipos de colobia s.a.
5
-
公司名
交易量
-
other
152
-
caterpillar usa c v boite
10
-
оао фаберлик
6
-
kyoungil precision co.ltd.
5
-
ups scs china limitedshanghai
5
-
国家地区
交易量
-
other
155
-
united states
140
-
china
90
-
germany
47
-
italy
30
-
公司名
交易量
-
los angeles
46
-
long beach ca
35
-
москва
24
-
san antonio
19
-
newark nj
14
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
24
-
shanghai
24
-
everglades
22
-
busan
20
-
kao hsiung
20
-
交易日期
2015/03/23
-
供应商
zhejiang xinxing foreign trade co.ltd.
采购商
cty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất vân giàu
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
12521.038
-
HS编码
2818100200
产品标签
printed elastic fabric
segregator
mechanical watch
-
产品描述
vảii thun in khổ 58/60" (hàng tồn kho, mới 100%, chât lượng kém lỗi lem màu trong quá trình in,xướt sợi trong quá trình dệt) , s/p fdy single span knit 58/60". (hàng mới 100%) @