越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码3402200100

    商品描述:vải không dệt từ sợi filament nhân tạo,chưa ngâm tẩm tráng phủ,dạng cuộn,kt 22cm*25cm,định lượng 50g/m2,0.5kg/cuộn. shan... 产品标签:swap clothes,cotton fiber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3402120100

    商品描述:w505593s424 - bu lông, hàng mới 100% @ 产品标签:anionic surfactant 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3402110200

    商品描述:cây phong hỷ (euphorbia tiracatli) , cao (50-70) cm,không thuộc danh mục cites, để trong chậu nhựa, trồng bằng giá thể s... 产品标签:screen of the computer,balances 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2936299900

    商品描述:đồ chơi không pin loại nhỏ < 10cm (thú rút dây, lục lạc,chút chít, xe rút dây) -21 thùng = 42 hộp = 5976 cái, hàng mớ... 产品标签:stamp tag,shoelaces,iron prices,cotton swab 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2936290600

    商品描述:vòng đo nhiệt độ; phi ngoài 63mm, phi trong 22mm, 1280-1420 độ c (không dùng điện, dùng để đo nhiệt độ lò nung gạch men)... 产品标签:diammonium phosphate,electrical switches,heel with plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2936290200

    商品描述:êcu 10 dùng lắp ráp xe bus 45-70 chỗ mới 100% @ 产品标签:new bus 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2934994100

    商品描述:nvl-12 - màng pvb dày 0.45mm (710mmx300m; 760mmx300m; 810mmx300m; 860mmx300m; 910mmx300m; 960mmx300m) nvl sản xuất kính ... 产品标签:car windscreen 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2933790300

    商品描述:động cơ diesel máy thủy hiệu weichai, model: wp12c500-21, công suất 368kw, vòng quay 2100 vòng/phút, cùng hộp số d300/4.... 产品标签:mobile diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2933591800

    商品描述:rô danh cẩu bánh đà (02 cái/bộ) (linh kiện động cơ diesel loại r185n) @ 产品标签:momentum bill,diesel,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2933590800

    商品描述:ca bin kép tổng thành đã lắp ráp hoàn chỉnh (đầy đủ nội thất bên trong, đã sơn tĩnh điện, chưa có điều hòa) , dùng cho x... 产品标签:truck,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2933393100

    商品描述:rô danh cẩu bánh đà (02 cái/bộ) (linh kiện động cơ diesel loại r185a) @ 产品标签:pear,diesel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2933310100

    商品描述:dtt#&dây treo tem (chất liệu: nhựa, dài 5") @ 产品标签:sponge,tangerine,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2933299900

    商品描述:máy xông khí dung (mẫu) , model: cn-02wp, hiệu: nebulizer, kèm phụ tùng: 1 bầu xông+ 1 ống khí+ 2mặt nạ + 1 ống miệng+1 ... 产品标签:chair,wool,tyre 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2933210100

    商品描述:wire 2pin speaker wire ul2468 #24 tjc3 - dây điện nối vào loa dài 950mm (hàng không nhãn hiệu. hàng mới 100%) @ 产品标签:tagboard,wool,bottom press 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2932200700

    商品描述:core217 - lõi core cdrw-067 (td) (hàng mới 100%) @ 产品标签:core 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2932120100

    商品描述:van phân phối size 10 kiểu e dùng cho cụm thủy lực thuộc dây chuyền sang cuộn (hydraulic valve, model: 4we10e31b/cw220 -... 产品标签:bulb,hydraulic valve,cutting machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2930905500

    商品描述:l'oreal paris super liner gelmatic pen black iconic 0.3g (kẻ mắt nước màu) - 82070/13/cbmp-qld (điều 14, khoản 1.2.5.4: ... 产品标签:synthetic fabric,shirt,fresh orange 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2930905200

    商品描述:l'oreal paris super liner gelmatic pen silver mania 0.3g (kẻ mắt nước màu) - 82070/13/cbmp-qld (điều 14, khoản 1.2.5.4: ... 产品标签:plastic switch,water-colored eyeliner 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2930904500

    商品描述:l'oreal paris super liner gelmatic pen deep brown 0.3g (kẻ mắt nước màu) - 82070/13/cbmp-qld (điều 14, khoản 1.2.5.4: ph... 产品标签:plastic switch,transformer,methane 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2930902600

    商品描述:maybelline new york hyper sharp liner black 0,5g (bút kẻ viền mắt) - 59040/12/cbmp-qld (điều 14, khoản 1.2.5.4: phí bản ... 产品标签:rope,hyper sharp liner,benro camera 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2930901100

    商品描述:maybelline new york super stay fresh powder blotter spf34/pa+++ - natural (phấn trang điểm) - 94139/14/cbmp-qld (điều 14... 产品标签:knitting fabric 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2930200800

    商品描述:maybelline new york color sensational bold matte mat 2 3.9g (son màu) - 73309/13/cbmp-qld (điều 14, khoản 1.2.5.4: phí b... 产品标签:color lipstick 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2929100300

    商品描述:nl0089 - bộ vòng siết nhựa chằng tủ gồm (1 túi nylon, 1 vòng siết nhựa, 1 tắc kê nhựa, 2 ốc vít, 2 pát sắt) @ 产品标签:diphenylmethane,diisocyanate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2925290100

    商品描述:ốp nhựa tay vịn phía trước bên phải, lắp cho xe tải có tải trọng 2.5 tấn, sản xuất năm 2015, mới 100% @ 产品标签:capacitor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2924299900

    商品描述:lò nướng điện (nồi nướng bằng điện) hiệu saturn, model st-co9155, dung tích 12l, điện áp 220-240v/50hz, công suất 1200-1... 产品标签:rail front line,sky roof,electrical oven 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2923109900

    商品描述:bàn cà phê bằng gỗ mdf mặt kính, mã hàng av-1460, kích thước 1300x700x380mm, hiệu socoo life, dùng trong phòng khách, mớ... 产品标签:bilineurine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2923100100

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: long đền bonded seal ss/viton g3/4 315217-0112 @ 产品标签:choline 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2922191300

    商品描述:xuyên khung (thân rễ) : rhizoma ligustici wallichii (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở... 产品标签:methadyl acetate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2922190300

    商品描述:xuyên bối mẫu: bulbus fritillariae (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạng thô) @ 产品标签:salt of ethyldiethanolamine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2922130100

    商品描述:đèn quay chiếu sáng sân khấu, cỡ (20x14x7) cm đến (38x32x23) cm, dùng điện 220v, có bóng led, (không phải đèn pha, không... 产品标签:aryl polyoxyethylene phosphate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2922110100

    商品描述:dụng cụ dập khuy áo dùng tay bằng sắt mạ, (không dùng điện, không gắn động cơ) , dài (40 - 60) cm, hiệu chữ trung quốc, ... 产品标签:mono ethanol amine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2921510700

    商品描述:tô ngạnh (thân, cành) : caulis perillae frutescensis (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ... 产品标签:dinitramine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2921190200

    商品描述:máy khoan đá dùng gia công đá trong công xưởng, đặt cố định. hiệu: shengshai, model: th608, công suất: 220v, 50hz, 1,5kw... 产品标签:dichlormid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2920909900

    商品描述:nl9 - vỏ bọc bằng cao su của bộ phận tiếp nhận âm thanh tai nghe điện thoại sc043rwom (hàng mới 100%) @ 产品标签:diisopropylamine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2920901000

    商品描述:etm284 - thảm chùi chân memory foam kiểu basic cỡ m, hiệu lock&lock, chất liệu 100% polyester, 46*70*1.5cm, có nhiều màu... 产品标签:inhaler 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2918990400

    商品描述:ô tô đầu kéo cnhtc/howo model zz4257n3247n1b đc diezel wd615.96e, 276kw dtxl 9726cm3 tự trọng 8800kg tổng tải trọng 2500... 产品标签:chloroisooctyl ester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2918990300

    商品描述:tủ bày hàng đông lạnh dạng đứng model sl-12c 800l, không sử dụng khí cfc, nhãn hiệu alaska, mới 100% @ 产品标签:chlorobutyric acid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2918299900

    商品描述:máy đùn nhựa (đường kính của trục đánh tan hạt nhựa) ,dùng điện 380v, công suất 9kw/h, model 65, kích thước d 1.8m x r 0... 产品标签:hot-press,oil filter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2918290100

    商品描述:ô tô đầu kéo howo, model zz4257s3241w, động cơ diezel wd615.47, 273kw, dtxl 9726cm3, tự trọng 9180kg, tổng tải trọng 25,... 产品标签:oxycarboxylic acid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2918219900

    商品描述:giày trẻ em. chất liệu vải trӊng phủ nhựa, đế cao su, nhựa tổng hợp. size từ 16 - 34. hiệu: start; dafangxieye; sport. m... 产品标签:salicylate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2918210200

    商品描述:thuốc kháng sinh dạng bột cefpirome sulphate (with sodium carbonate) sterile; số lô: j22215010076; nsx: 02/01/2015; hsd:... 产品标签:plastic cap,tire balance machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2918159900

    商品描述:bộ phận thiết bị làm lạnh: thiết bị làm ngưng tụ fnf-36/130 (15hp) , 480w-380v-3p-50hz, mới 100% @ 产品标签:electromotor,plastic mask,condensator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2918150500

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: thanh trượt sắt; rail right, 751109-0000. hàng mới 100%. @ 产品标签:tricaprylyl citrate,clomiphene citrate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2917349900

    商品描述:vải địa kỹ thuật dệt từ sợi polyester, khổ (0,9 - 1,5) m, định lượng: 200g/m2. hàng mới 100% do trung quốc sản xuất. @ 产品标签:dibutyl phthalate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2917190300

    商品描述:giảm xóc sau dùng cho xe máy 2 bánh dung tích (100-125) cc, hiệu chữ trung quốc, mới 100%. @ 产品标签:imitation belt,absorber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2916310300

    商品描述:máy dán ép mác giầy dép dùng trong công nghiệp sản xuất giầy dép, điện 220v-0,75kw, loại đặt cố định, model: yt30200, yt... 产品标签:wireless,bearing,pad 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2916310200

    商品描述:chế phẩm dầu bôi trơn, dầu bôi trơn bề mặt khuôn (die-luric 4050 e) dùng cho đúc khuôn nhôm và magie. xuất xứ trung quốc... 产品标签:benzoic acid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2916190500

    商品描述:w703749s300 - nút bịt thân xe (nhựa) , hàng mới 100% @ 产品标签:valve plug,resistance 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2916129900

    商品描述:đầu nối ống khí bằng sắt, phi 40*40mm hàng mới 100% @ 产品标签:acrylic ester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2915901600

    商品描述:vc 01 - vải chính 65% polyester 35% cotton 58/59" @ 产品标签:polyester,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894